Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fashionable (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Fashionable trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fashionable.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fashionable (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ fashionable
Fashionable |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ |
Tính từ (adj) |
hợp thời trang, theo xu hướng |
Ví dụ 1: She always wears fashionable clothes.
(Cô ấy luôn mặc đồ hợp thời trang.)
Ví dụ 2: His style is very fashionable and trendy.
(Phong cách của anh ấy rất hợp thời trang và xu hướng.)
Ví dụ 3: These shoes are considered fashionable this season.
(Những đôi giày này được xem là hợp thời trang trong mùa này.)
2. Từ trái nghĩa với fashionable
Từ trái nghĩa với fashionable là:
- Unfashionable /ʌnˈfæʃ.ən.ə.bəl/ (Không hợp thời trang)
Ví dụ: Those clothes are unfashionable and outdated.
(Những bộ đồ đó không hợp thời trang và đã lỗi thời.)
- Outdated /ˈaʊtˌdeɪ.tɪd/ (Lỗi thời, không còn phù hợp)
Ví dụ: This phone model is outdated and no longer in use.
(Mẫu điện thoại này đã lỗi thời và không còn được sử dụng.)
- Old-fashioned /əʊld ˈfæʃ.ənd/ (Cổ điển, lỗi thời)
Ví dụ: Her old-fashioned dress looks out of place at the party.
(Chiếc váy cổ điển của cô ấy trông lạc lõng trong bữa tiệc.)
- Dowdy /ˈdaʊ.di/ (Lôi thôi, kém thời trang)
Ví dụ: She wore a dowdy dress that didn't suit her.
(Cô ấy mặc một chiếc váy lôi thôi, không hợp với cô ấy.)
- Frumpy /ˈfrʌm.pi/ (Kém hấp dẫn, không hợp thời trang)
Ví dụ: He always wears frumpy clothes that don't match his personality.
(Anh ấy luôn mặc đồ kém hấp dẫn, không phù hợp với tính cách của mình.)
- Stuffy /ˈstʌf.i/ (Cứng nhắc, cổ hủ)
Ví dụ: He prefers stuffy, traditional clothing rather than modern styles.
(Anh ấy thích những bộ đồ cứng nhắc, truyền thống hơn là phong cách hiện đại.)
- Unattractive /ˌʌn.əˈtræk.tɪv/ (Không hấp dẫn, xấu)
Ví dụ: The outfit she wore was unattractive and didn't suit her.
(Bộ trang phục cô ấy mặc không hấp dẫn và không hợp với cô ấy.)
- Tacky /ˈtæki/ (Kém sang trọng, lòe loẹt)
Ví dụ: The decorations were tacky and didn't match the theme of the party.
(Những đồ trang trí rất lòe loẹt và không phù hợp với chủ đề của bữa tiệc.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The dress she wore to the party was very unfashionable.
A. trendy
B. fashionable
C. stylish
D. modern
Câu 2: His style is considered outdated because he never updates his wardrobe.
A. contemporary
B. cutting-edge
C. unfashionable
D. current
Câu 3: She doesn’t like old-fashioned clothes, preferring something more modern.
A. trendy
B. elegant
C. outdated
D. stylish
Câu 4: She wore a tacky outfit to the event that everyone found unpleasant.
A. stylish
B. fashionable
C. trendy
D. elegant
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. C |
4. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)