Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feature (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Feature trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feature.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feature (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ feature

Feature

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈfiː.tʃər/

Danh từ (n)

đặc điểm, tính năng, yếu tố đặc trưng

Ví dụ 1: The new phone has many exciting features.

(Chiếc điện thoại mới có nhiều tính năng thú vị.)

Ví dụ 2: The feature of the movie that stood out was the special effects.

(Đặc điểm nổi bật của bộ phim là các hiệu ứng đặc biệt.)

Ví dụ 3: The park's main feature is the large lake.

(Yếu tố chính của công viên là hồ nước lớn.)

2. Từ đồng nghĩa với feature

Từ đồng nghĩa với feature là:

- Characteristic /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ (Đặc điểm, tính chất)

Ví dụ: One of the most important characteristics of the product is its durability.

(Một trong những đặc điểm quan trọng của sản phẩm là độ bền.)

- Trait /treɪt/ (Đặc điểm, tính cách)

Quảng cáo

Ví dụ: Honesty is one of his best traits.

(Sự trung thực là một trong những đặc điểm tốt nhất của anh ấy.)

- Aspect /ˈæspɛkt/ (Khía cạnh)

Ví dụ: The most important aspect of the job is communication.

(Khía cạnh quan trọng nhất của công việc là giao tiếp.)

- Attribute /ˈætrɪbjuːt/ (Thuộc tính, đặc tính)

Ví dụ: Patience is an attribute that all good teachers must have.

(Kiên nhẫn là một đặc tính mà tất cả giáo viên giỏi phải có.)

- Element /ˈɛlɪmənt/ (Yếu tố, thành phần)

Ví dụ: Trust is a key element in any successful relationship.

(Niềm tin là yếu tố then chốt trong mọi mối quan hệ thành công.)

- Quality /ˈkwɒləti/ (Chất lượng, phẩm chất)

Ví dụ: The quality of the artwork was truly exceptional.

(Chất lượng của tác phẩm nghệ thuật thật sự xuất sắc.)

- Factor /ˈfæktər/ (Yếu tố)

Ví dụ: Weather can be an important factor in planning an outdoor event.

Quảng cáo

(Thời tiết có thể là một yếu tố quan trọng trong việc lên kế hoạch cho một sự kiện ngoài trời.)

- Property /ˈprɒpəti/ (Tính chất, đặc tính)

Ví dụ: One property of water is its ability to dissolve many substances.

(Một đặc tính của nước là khả năng hòa tan nhiều chất.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The most important characteristic of the new software is its user-friendly interface.

A. trait

B. characteristic

C. attribute

D. property

Câu 2: One trait of a good leader is the ability to listen to others.

Quảng cáo

A. quality

B. aspect

C. element

D. trait

Câu 3: The aspect of the proposal that concerns me is its cost.

A. characteristic

B. factor

C. element

D. aspect

Câu 4: The attribute of the material makes it ideal for building sturdy structures.

A. property

B. quality

C. trait

D. factor

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên