Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Festival (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Festival trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Festival.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Festival (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ festival

Festival

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈfɛstəvəl/

Danh từ (n)

lễ hội, dịp đặc biệt

Ví dụ 1: The music festival attracted thousands of people from around the world.

(Lễ hội âm nhạc đã thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.)

Ví dụ 2: The local community held a food festival to celebrate harvest season.

(Cộng đồng địa phương tổ chức một lễ hội ẩm thực để kỷ niệm mùa thu hoạch.)

2. Từ đồng nghĩa với festival

Từ đồng nghĩa với festival là:

- Carnival /ˈkɑːnɪvəl/ (Lễ hội, hội chợ)

Ví dụ: The town hosts a colorful carnival every summer.

- Celebration /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ (Lễ kỷ niệm)

Ví dụ: The city's celebration of its founding anniversary was a huge success.

(Lễ kỷ niệm ngày thành lập thành phố đã thành công lớn.)

Quảng cáo

- Event /ɪˈvɛnt/ (Sự kiện)

Ví dụ: The annual sports event draws a large crowd.

(Sự kiện thể thao hàng năm thu hút một lượng lớn khán giả.)

(Thị trấn tổ chức một lễ hội sắc màu vào mỗi mùa hè.)

- Party /ˈpɑːti/ (Bữa tiệc)

Ví dụ: We're throwing a big party for the New Year.

(Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc lớn vào dịp Tết Nguyên Đán.)

- Gala /ˈɡɑːlə/ (Lễ hội, buổi dạ tiệc)

Ví dụ: The annual charity gala raised a lot of money for the cause.

(Buổi dạ tiệc từ thiện hàng năm đã quyên góp được nhiều tiền cho mục đích đó.)

- Exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/ (Triển lãm)

Ví dụ: The art exhibition at the museum was a major event.

(Triển lãm nghệ thuật tại bảo tàng là một sự kiện lớn.)

- Fair /fɛə/ (Hội chợ)

Ví dụ: The annual book fair features authors and publishers from around the world.

Quảng cáo

(Hội chợ sách hàng năm có sự tham gia của các tác giả và nhà xuất bản từ khắp nơi trên thế giới.)

- Show /ʃoʊ/ (Chương trình, buổi biểu diễn)

Ví dụ: The fashion show was a highlight of the festival.

(Buổi trình diễn thời trang là điểm nhấn của lễ hội.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The city is preparing for a huge celebration to mark its 100th anniversary.

A. festival

B. carnival

C. celebration

D. party

Câu 2: The event was a great success, attracting thousands of visitors.

Quảng cáo

A. celebration

B. gala

C. carnival

D. event

Câu 3: The children enjoyed the colorful carnival with games and rides.

A. show

B. party

C. carnival

D. exhibition

Câu 4: The charity gala raised millions of dollars for the children's hospital.

A. fair

B. exhibition

C. party

D. gala

Đáp án:

1. A

2. A

3. B

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên