Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Find out (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Find out trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Find out.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Find out (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Find out

Find out

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

 /faɪnd aʊt/

 Cụm động từ (Phrasal verb)

tìm ra, phát hiện, khám phá

Ví dụ 1: I need to find out the details of the meeting before I can attend.

(Tôi cần tìm hiểu chi tiết về cuộc họp trước khi tham gia.)

Ví dụ 2: After hours of research, I finally found out what went wrong.

(Sau vài giờ nghiên cứu, tôi cuối cùng đã phát hiện ra điều gì đã sai.)

Ví dụ 3: I need to find out where she went before I can contact her.

(Tôi cần tìm ra cô ấy đã đi đâu trước khi có thể liên lạc với cô ấy.)

2. Từ đồng nghĩa với Find out

Từ đồng nghĩa với Find out là:

- Discover /dɪsˈkʌvər/ (Khám phá, phát hiện)

Ví dụ: The scientist discovered a new species of bird.

(Nhà khoa học đã phát hiện ra một loài chim mới.)

- Learn /lɜːrn/ (Học được, biết được)

Quảng cáo

Ví dụ: I just learned that the company is moving to a new location.

(Tôi vừa biết rằng công ty sẽ chuyển đến một địa điểm mới.)

- Uncover /ʌnˈkʌvər/ (Khám phá, phát hiện ra, tiết lộ)

Ví dụ: The detective uncovered the truth about the crime.

(Thám tử đã khám phá ra sự thật về vụ án.)

- Ascertain /ˌæsɜːˈteɪn/ (Xác định, làm rõ)

Ví dụ: The doctor will ascertain the cause of your symptoms.

(Bác sĩ sẽ xác định nguyên nhân của các triệu chứng của bạn.)

- Figure out /ˈfɪɡər aʊt/ (Tìm ra, giải quyết)

Ví dụ: I couldn’t figure out why the machine stopped working.

(Tôi không thể tìm ra lý do tại sao máy ngừng hoạt động.)

- Investigate /ɪnˈvɛstɪɡeɪt/ (Điều tra, nghiên cứu)

Ví dụ: The police will investigate the cause of the accident.

(Cảnh sát sẽ điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn.)

- Detect /dɪˈtɛkt/ (Phát hiện, nhận ra, phát giác)

Ví dụ: The investigator was able to detect a hidden message in the letter.

(Nhà điều tra đã phát hiện ra một thông điệp ẩn trong bức thư.)

Quảng cáo

- Reveal /rɪˈviːl/ (Tiết lộ, phát hiện ra)

Ví dụ: The research will reveal new insights into the problem.

(Nghiên cứu sẽ tiết lộ những hiểu biết mới về vấn đề.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: I need to find out more information before making a decision.

A. ask

B. discover

C. ignore

D. investigate

Câu 2: She finally found out the truth about the situation.

A. realized

B. concealed

C. avoided

D. neglected

Quảng cáo

Câu 3: We need to find out who is responsible for the mistake.

A. hide

B. discover

C. forget

D. reject

Câu 4: He asked around to find out if anyone had seen the incident.

A. investigate

B. ignore

C. express

D. analyze

Đáp án:

1. B

2. A

3. B

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên