Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Forget (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Forget trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Forget.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Forget (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Forget

Forget

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/fərˈɡɛt/

Trạng từ (adv)

Quên

Ví dụ 1: I forgot to bring my keys to work.

(Tôi quên mang chìa khóa đi làm.)

Ví dụ 2: I always forget where I put my glasses.

(Tôi luôn quên mình đã để kính ở đâu.)

2. Từ trái nghĩa với Forget

Từ trái nghĩa với Forget” là:

- Remember /rɪˈmɛmbər/ (Nhớ, ghi nhớ)

Ví dụ: I remember meeting her at the party last year.

(Tôi nhớ đã gặp cô ấy ở bữa tiệc năm ngoái.)

- Recall /rɪˈkɔːl/ (Nhớ lại, gọi lại)

Ví dụ: He couldn't recall the details of the meeting.

(Anh ấy không thể nhớ lại chi tiết của cuộc họp.)

Quảng cáo

- Recollect /ˌriː.kəˈlɛkt/ (Nhớ lại, hồi tưởng)

Ví dụ: She tried to recollect where she had left her phone.

(Cô ấy cố gắng nhớ lại nơi đã để quên điện thoại.)

- Bear in mind (Ghi nhớ, lưu ý)

Ví dụ: Bear in mind that the meeting starts at 10 a.m.

(Hãy ghi nhớ rằng cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)

- Memorize /ˈmɛməraɪz/ (Ghi nhớ, học thuộc lòng)

Ví dụ: He had to memorize a long speech for the presentation.

(Anh ấy phải ghi nhớ một bài phát biểu dài cho buổi thuyết trình.)

- Retain /rɪˈteɪn/ (Giữ lại, duy trì)

Ví dụ: She managed to retain all the information from the lecture.

(Cô ấy đã giữ lại tất cả thông tin từ bài giảng.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Quảng cáo

Câu 1: I forgot to bring my umbrella.

A. Remembered

B. Ignored

C. Lost

D. Forgot

Đáp án: A. Remembered

Câu 2: She tried to recall the name of the book.

A. Forget

B. Misplace

C. Retrieve

D. Ignore

Câu 3: He couldn't recollect where he had parked the car.

A. Forget

B. Recognize

C. Recall

D. Misplace

Quảng cáo

Đáp án:

1. A

2. C

3. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên