Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fortunate (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Fortunate trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fortunate.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fortunate (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Fortunate

Fortunate

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈfɔːtʃənət/

Tính từ (adj)

May mắn

Ví dụ: She is fortunate to have a supportive family.

(Cô ấy may mắn khi có một gia đình hỗ trợ.)

2. Từ trái nghĩa với Fortunate

Từ trái nghĩa với Fortunate” là:

- Unfortunate /ʌnˈfɔːtʃənət/ (Bất hạnh, không may mắn)

Ví dụ: It's unfortunate that we missed the bus.

(Thật không may khi chúng tôi đã lỡ xe buýt.)

- Unlucky /ʌnˈlʌki/ (Không may mắn, xui xẻo)

Ví dụ: He had an unlucky day and lost his wallet.

(Anh ấy có một ngày xui xẻo và làm mất ví.)

- Disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ (Thiệt thòi, thiếu thốn)

Ví dụ: The children from disadvantaged backgrounds often face more challenges in life.

Quảng cáo

(Những đứa trẻ từ hoàn cảnh thiệt thòi thường đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống.)

- Miserable /ˈmɪzərəbl/ (Đáng thương, khổ sở)

Ví dụ: After the accident, he felt miserable for days.

(Sau vụ tai nạn, anh ấy cảm thấy khổ sở suốt mấy ngày liền.)

- Ill-fated /ˌɪlˈfeɪtɪd/ (Xui xẻo, không may mắn)

Ví dụ: The ill-fated project was shut down after just a month.

(Dự án xui xẻo đã bị đóng cửa chỉ sau một tháng.)

- Destitute /ˈdɛstɪtjuːt/ (Cùng khổ, nghèo túng)

Ví dụ: The family was left destitute after the fire destroyed their home.

(Gia đình bị bỏ lại trong cảnh nghèo túng sau khi đám cháy phá hủy nhà của họ.)

- Adverse /ˈædvɜːs/ (Bất lợi, có hại)

Ví dụ: The adverse weather conditions made it difficult to continue the journey.

(Điều kiện thời tiết bất lợi đã làm cho việc tiếp tục cuộc hành trình trở nên khó khăn.)

Quảng cáo

- Unsuccessful /ˌʌnsəkˈsɛsfəl/ (Không thành công)

Ví dụ: His attempt to start a business was unsuccessful.

(Nỗ lực bắt đầu một công việc kinh doanh của anh ấy đã không thành công.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She had an unfortunate accident last week.

A. Lucky

B. Unlucky

C. Blessed

D. Happy

Câu 2: They were living in disadvantaged conditions.

A. Comfortable

B. Wealthy

C. Poor

Quảng cáo

D. Healthy

Câu 3: He had an ill-fated trip that was full of problems.

A. Successful

B. Unlucky

C. Pleasant

D. Happy

Đáp án:

1. B

2. C

3. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên