Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Gap year (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Gap year trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Gap year.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Gap year (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Gap year

Gap year

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɡæp jɪr/

Danh từ (n)

Năm nghỉ, năm trống

Ví dụ 1: She decided to take a gap year before starting university.

(Cô ấy quyết định dành một năm nghỉ trước khi bắt đầu đại học.)

Ví dụ 2: He used his gap year to learn a new language and gain work experience abroad.

(Anh ấy đã dành năm nghỉ của mình để học một ngôn ngữ mới và tích lũy kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài.)

2. Từ đồng nghĩa với Gap year

Từ đồng nghĩa với Gap year” là:

- Year off /jɪr ɒf/ (Năm nghỉ)

Ví dụ: After high school, he took a year off to travel around Europe.

(Sau khi tốt nghiệp trung học, anh ấy đã dành một năm nghỉ để đi du lịch khắp châu Âu.)

- Break /breɪk/ (Kỳ nghỉ, thời gian nghỉ ngơi)

Quảng cáo

Ví dụ: She took a break from her studies to volunteer abroad.

(Cô ấy đã tạm nghỉ học để đi tình nguyện ở nước ngoài.)

- Sabbatical /səˈbætɪkəl/ (Kỳ nghỉ dài hạn, thường dành cho công việc hoặc học tập)

Ví dụ: He took a sabbatical year to work on his personal projects.

(Anh ấy đã dành một năm sabbatical để làm việc cho các dự án cá nhân.)

- Hiatus /haɪˈeɪtəs/ (Sự gián đoạn, tạm ngừng)

Ví dụ: The artist took a hiatus from painting to focus on other interests.

(Nghệ sĩ đã tạm ngừng vẽ để tập trung vào các sở thích khác.)

- Time off /taɪm ɒf/ (Thời gian nghỉ ngơi)

Ví dụ: After graduating, she took some time off to travel and recharge.

(Sau khi tốt nghiệp, cô ấy đã dành một thời gian nghỉ ngơi để đi du lịch và lấy lại sức.)

- Leave of absence /liːv ɒv ˈæbsəns/ (Kỳ nghỉ phép, sự vắng mặt tạm thời)

Ví dụ: He took a leave of absence from work to pursue his personal interests.

(Anh ấy đã nghỉ phép tạm thời để theo đuổi sở thích cá nhân.)

Quảng cáo

- Post-graduation break /pəʊst-ˌɡrædʒʊˈeɪʃən breɪk/ (Kỳ nghỉ sau tốt nghiệp)

Ví dụ: Many students choose to take a post-graduation break before starting their careers.

(Nhiều sinh viên chọn nghỉ ngơi sau khi tốt nghiệp trước khi bắt đầu sự nghiệp.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: After finishing high school, he decided to take a year off to travel.

A. Begin studying

B. Take a break

C. Start working

D. Continue education

Câu 2: She took a sabbatical to explore new career opportunities.

A. Rest

Quảng cáo

B. Job

C. Vacation

D. Extended leave

Câu 3: He spent his gap year volunteering in different countries.

A. Final year

B. First year

C. Gap period

D. Summer break

Câu 4: After working for five years, she took a hiatus to focus on her studies.

A. Pause

B. Break

C. Promotion

D. Project

Đáp án:

1. B

2. D

3. C

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên