Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Finally (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Finally trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Finally.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Finally (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Finally

Finally

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈfaɪnəli/

Trạng từ (adv)

cuối cùng, sau cùng

Ví dụ 1: After months of hard work, they finally completed the project.

(Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, sau cùng họ đã hoàn thành dự án.)

Ví dụ 2: Finally, I’d like to thank everyone for their support.

(Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người vì sự ủng hộ của họ.)

2. Từ đồng nghĩa với finally

Từ đồng nghĩa với finally là:

- Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (cuối cùng)

Ví dụ: They eventually found a solution to the problem.

(Cuối cùng họ đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.)

- Ultimately /ˈʌl.tɪ.mət.li/ (cuối cùng)

Ví dụ: Ultimately, it’s your decision to make.

(Cuối cùng thì, đó là quyết định của bạn.)

- In the end (cuối cùng)

Quảng cáo

Ví dụ: In the end, we decided to go to the beach.

(Cuối cùng, chúng tôi đã quyết định đi biển.)

- At last /ət ˈlɑːst/ (cuối cùng)

Ví dụ: At last, the long-awaited day arrived.

(Cuối cùng, ngày được chờ đợi từ lâu đã đến.)

- Conclusively /kənˈkluː.sɪv.li/ (cuối cùng)

Ví dụ: The results were conclusively in our favor.

(Kết quả cuối cùng đã nghiêng về phía chúng tôi.)

- Once and for all /wʌns ənd fɔːr ɔːl/ (một lần và mãi mãi)

Ví dụ: Let’s solve this problem once and for all.

(Hãy giải quyết vấn đề này một lần và mãi mãi.)

- After all /ˈæf.tər ɔːl/ (rốt cuộc)

Ví dụ: After all, everything worked out fine.

(Rốt cuộc, mọi thứ đã ổn thỏa.)

- Over time /ˈoʊ.vər taɪm/ (cuối cùng)

Ví dụ: They grew to trust each other over time.

(Cuối cùng họ đã dần tin tưởng nhau theo thời gian.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: After months of preparation, they finally launched the new product.

A. abruptly

B. at last

C. initially

D. momentarily

Câu 2: She finally accepted his proposal after a long conversation.

A. initially

B. temporarily

C. conclusively

D. over time

Câu 3: The long-awaited decision was finally made by the board of directors.

A. eventually

Quảng cáo

B. immediately

C. initially

D. suddenly

Đáp án: A. eventually

Câu 4: After countless delays, the project was finally completed last week.

A. at first

B. ultimately

C. abruptly

D. instantly

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên