Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feel (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Feel trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feel.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feel (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ feel

Feel

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/fiːl/

Động từ (v)

cảm thấy

Ví dụ 1: I feel happy when I'm with my family.

(Tôi cảm thấy hạnh phúc khi ở bên gia đình.)

Ví dụ 2: Can you feel the heat from the stove?

(Bạn có thể cảm nhận được nhiệt từ bếp không?)

2. Từ đồng nghĩa với feel

Từ đồng nghĩa với feel là:

- Sense /sens/ (Cảm nhận, giác quan)

Ví dụ: He could sense the tension in the room.

(Anh ấy có thể cảm nhận được sự căng thẳng trong phòng.)

- Experience /ɪkˈspɪərɪəns/ (Trải nghiệm, cảm nhận)

Ví dụ: She experienced a sense of joy after finishing the project.

(Cô ấy trải qua cảm giác vui mừng sau khi hoàn thành dự án.)

Quảng cáo

- Feel like /fiːl laɪk/ (Cảm giác như, muốn)

Ví dụ: I feel like going to the park today.

(Tôi muốn đi công viên hôm nay.)

- Perceive /pəˈsiːv/ (Nhận thức, cảm nhận)

Ví dụ: I perceived a change in his attitude.

(Tôi cảm nhận được sự thay đổi trong thái độ của anh ấy.)

- Notice /ˈnəʊtɪs/ (Chú ý, nhận thấy)

Ví dụ: Did you notice the change in the weather?

(Bạn có nhận thấy sự thay đổi trong thời tiết không?)

- Touch /tʌʧ/ (Cảm nhận, sờ)

Ví dụ: I could touch the warmth of the sun on my skin.

(Tôi có thể cảm nhận được hơi ấm của mặt trời trên làn da mình.)

- Be aware of /bi əˈweə ɒv/ (Nhận thức, ý thức)

Ví dụ: She was aware of the risks involved in the decision.

(Cô ấy ý thức được các rủi ro liên quan đến quyết định đó.)

- Empathize /ˈɛmpəθaɪz/ (Thông cảm, đồng cảm)

Ví dụ: I can empathize with her situation, having gone through the same thing.

(Tôi có thể thông cảm với tình huống của cô ấy, vì tôi đã trải qua điều tương tự.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: I can sense the excitement in the air as the concert is about to begin.

A. notice

B. feel

C. experience

D. sense

Câu 2: She experienced a lot of challenges when she moved to a new country.

A. perceived

B. felt

C. experienced

D. noticed

Quảng cáo

Câu 3: I could perceive a shift in her attitude after the meeting.

A. sense

B. perceive

C. notice

D. empathize

Câu 4: Did you notice the beautiful painting in the gallery?

A. touch

B. feel

C. perceive

D. notice

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên