Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feedback (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Feedback trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feedback.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feedback (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ feedback

Feedback

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈfiːdˌbæk/

Danh từ (n)

ý kiến, phản hồi

Ví dụ 1: She gave me some useful feedback on my presentation.

(Cô ấy đã đưa ra ý kiến hữu ích về bài thuyết trình của tôi.)

Ví dụ 2: The teacher’s feedback helped me improve my writing.

(Phản hồi của giáo viên đã giúp tôi cải thiện kỹ năng viết.)

2. Từ đồng nghĩa với feedback

Từ đồng nghĩa với feedback là:

- Response /rɪˈspɒns/ (Phản hồi)

Ví dụ: The company received a positive response to its new product.

(Công ty đã nhận được phản hồi tích cực về sản phẩm mới.)

- Comment /ˈkɒment/ (Bình luận, ý kiến)

Ví dụ: His comment on the proposal was very helpful.

(Ý kiến của anh ấy về đề xuất rất hữu ích.)

- Opinion /əˈpɪn.jən/ (Ý kiến)

Quảng cáo

Ví dụ: I asked for her opinion on the matter.

(Tôi đã hỏi ý kiến của cô ấy về vấn đề này.)

- Suggestion /səˈdʒɛsʧən/ (Đề xuất)

Ví dụ: He made a suggestion to improve the current system.

(Anh ấy đã đưa ra một đề xuất để cải thiện hệ thống hiện tại.)

- Review /rɪˈvjuː/ (Đánh giá)

Ví dụ: The review from the editor was very thorough.

(Bài đánh giá từ biên tập viên rất chi tiết.)

- Critique /krɪˈtiːk/ (Phê bình, nhận xét)

Ví dụ: The critique on my artwork helped me see where I needed to improve.

(Nhận xét về tác phẩm nghệ thuật của tôi giúp tôi thấy được những chỗ cần cải thiện.)

- Evaluation /ɪˌvæl.jʊˈeɪ.ʃən/ (Đánh giá)

Ví dụ: The evaluation of the project was conducted by the senior team.

(Việc đánh giá dự án đã được thực hiện bởi nhóm cấp cao.)

Quảng cáo

- Advice /ədˈvaɪs/ (Lời khuyên)

Ví dụ: I appreciate your advice on how to handle this situation.

(Tôi trân trọng lời khuyên của bạn về cách xử lý tình huống này.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She gave me some useful feedback on my presentation.

A. suggestion

B. response

C. opinion

D. review

Câu 2: The company's response to customer complaints was quick and effective.

A. critique

B. review

Quảng cáo

C. comment

D. response

Câu 3: I received a lot of comments about my new book on social media.

A. review

B. opinion

C. advice

D. feedback

Câu 4: The manager asked for a critique of the new marketing strategy.

A. suggestion

B. feedback

C. review

D. critique

Đáp án:

1. A

2. C

3. D

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên