Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Factor (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Factor trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Factor.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Factor (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ factor

Factor

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈfæk.tər/

Danh từ (n)

Nhân tố, yếu tố

Ví dụ 1: Several factors contributed to the success of the project.

(Nhiều nhân tố đã góp phần vào sự thành công của dự án.)

Ví dụ 2: Price is often the most important factor when customers make a purchase decision.

(Giá cả thường là yếu tố quan trọng nhất khi khách hàng đưa ra quyết định mua sắm.)

Ví dụ 3: The weather is a critical factor in planning outdoor activities.

(Thời tiết là một yếu tố quan trọng trong việc lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời.)

2. Từ đồng nghĩa với factor

Từ đồng nghĩa với factor là:

- Element /ˈel.ɪ.mənt/ (Yếu tố)

Ví dụ: The elements of success include hard work, dedication, and good timing.

Quảng cáo

(Các yếu tố của sự thành công bao gồm làm việc chăm chỉ, cống hiến và thời gian phù hợp.)

- Component /kəmˈpəʊ.nənt/ (Thành phần)

Ví dụ: The engine is a critical component of the car.

(Động cơ là một thành phần quan trọng của chiếc ô tô.)

- Aspect /ˈæs.pekt/ (Khía cạnh)

Ví dụ: The social aspect of life is important for mental health.

(Khía cạnh xã hội của cuộc sống rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.)

- Cause /kɔːz/ (Nguyên nhân)

Ví dụ: Lack of sleep is a common cause of fatigue.

(Thiếu ngủ là nguyên nhân phổ biến của sự mệt mỏi.)

- Influence /ˈɪn.flu.əns/ (Ảnh hưởng)

Ví dụ: Environmental factors have a huge influence on human behavior.

(Các yếu tố môi trường có ảnh hưởng lớn đến hành vi của con người.)

- Condition /kənˈdɪʃ.ən/ (Điều kiện)

Ví dụ: Weather conditions are a factor in the decision to cancel the flight.

Quảng cáo

(Điều kiện thời tiết là yếu tố quyết định việc hủy chuyến bay.)

- Contributing factor /kənˈtrɪb.jʊ.tɪŋ ˈfæk.tər/ (Nhân tố đóng góp)

Ví dụ: Lack of exercise is a contributing factor to poor health.

(Thiếu tập thể dục là một yếu tố đóng góp vào sức khỏe kém.)

- Determinant /dɪˈtɜː.mɪ.nənt/ (Yếu tố quyết định)

Ví dụ: Genetics is a major determinant of human health.

(Di truyền là một yếu tố quyết định trong sức khỏe con người.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: He failed to recognize the important factor that contributed to the team's success.

A. component

B. cause

C. irrelevant

Quảng cáo

D. consequence

Đáp án: A. component

Câu 2: Weather can be an important factor when planning outdoor events.

A. aspect

B. condition

C. influence

D. outcome

Đáp án: B. condition

Câu 3: The teacher emphasized the factors that help students improve their learning.

A. causes

B. elements

C. unimportance

D. outcome

Câu 4: The factor that influenced her decision was the company's reputation.

A. contributing factor

B. irrelevant factor

C. outcome

D. cause

Đáp án:

1. A

2. B

3. B

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên