Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Exciting (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Exciting trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Exciting.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Exciting (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ exciting

Exciting

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

Tính từ (adj)

Thú vị, hấp dẫn, sôi động

Ví dụ 1: This movie is so exciting; I can’t stop watching it!

(Bộ phim này thật thú vị; tôi không thể ngừng xem.)

Ví dụ 2: The roller coaster ride was very exciting for the children.

(Trò chơi tàu lượn thật sự hấp dẫn đối với bọn trẻ.)

Ví dụ 3: We had an exciting adventure during our trip to the mountains.

(Chúng tôi đã có một cuộc phiêu lưu sôi động trong chuyến đi lên núi.)

2. Từ trái nghĩa với exciting

Từ trái nghĩa với exciting là:

- boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (nhàm chán)

Ví dụ: The lecture was so boring that I almost fell asleep.

(Bài giảng thật nhàm chán đến mức tôi suýt ngủ gật.)

- uninteresting /ˌʌnˈɪn.trə.stɪŋ/ (không hấp dẫn)

Quảng cáo

Ví dụ: The meeting was uninteresting and wasted a lot of time.

(Cuộc họp không hấp dẫn và làm lãng phí rất nhiều thời gian.)

- tedious /ˈtiː.di.əs/ (chán ngắt)

Ví dụ: Copying all those files by hand was a tedious task.

(Sao chép tất cả những tập tin đó bằng tay là một công việc chán ngắt.)

- dull /dʌl/ (tẻ nhạt)

Ví dụ: The book was dull, and I didn’t finish it.

(Cuốn sách rất tẻ nhạt, và tôi đã không đọc hết.)

- unremarkable /ˌʌn.rɪˈmɑː.kə.bəl/ (không nổi bật)

Ví dụ: It was an unremarkable performance that didn’t impress anyone.

(Đó là một màn trình diễn không nổi bật và không gây ấn tượng với ai.)

- mundane /mʌnˈdeɪn/ (bình thường)

Ví dụ: His job involved doing mundane tasks every day.

(Công việc của anh ấy liên quan đến việc làm những nhiệm vụ bình thường mỗi ngày.)

Quảng cáo

- monotonous /məˈnɒt.ən.əs/ (đơn điệu)

Ví dụ: The monotonous sound of the clock made me feel sleepy.

(Âm thanh đơn điệu của chiếc đồng hồ khiến tôi buồn ngủ.)

- uneventful /ˌʌn.ɪˈvent.fəl/ (không có gì đặc biệt)

Ví dụ: We spent an uneventful evening at home watching TV.

(Chúng tôi đã có một buổi tối không có gì đặc biệt ở nhà xem TV.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The movie was so exciting that everyone stood up and clapped at the end.

A. dull

B. fantastic

C. thrilling

D. amazing

Quảng cáo

Câu 2: The adventure park offers exciting activities for children.

A. unremarkable

B. enjoyable

C. interesting

D. lively

Câu 3: The performance was exciting and left the audience thrilled.

A. monotonous

B. captivating

C. exceptional

D. vibrant

Câu 4: The story of the novel was extremely exciting and imaginative.

A. mundane

B. inspiring

C. fantastic

D. extraordinary

Đáp án:

1. A

2. A

3. A

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên