Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Exactly (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Exactly trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Exactly.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Exactly (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ exactly

Exactly

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪɡˈzækt.li/

Trạng từ (adv)

Chính xác, đúng đắn, y hệt

Ví dụ 1: The instructions are exactly the same as those on the website.

(Các hướng dẫn chính xác giống như trên trang web.)

Ví dụ 2: That’s exactly what I wanted to say.

(Đó chính xác là điều tôi muốn nói.)

Ví dụ 3: He arrived at exactly six o’clock.

(Anh ấy đến đúng sáu giờ.)

2. Từ trái nghĩa với exactly

Từ trái nghĩa với exactly là:

- approximately /əˈprɒk.sɪ.mət.li/ (xấp xỉ)

Ví dụ: The house is approximately 200 years old.

(Ngôi nhà này khoảng 200 năm tuổi.)

- vaguely /ˈveɪɡ.li/ (mang máng)

Quảng cáo

Ví dụ: I vaguely remember meeting her at the party.

(Tôi nhớ mang máng là đã gặp cô ấy ở bữa tiệc.)

- imprecisely /ˌɪm.prɪˈsaɪs.li/ (không chính xác)

Ví dụ: The data was imprecisely recorded.

(Dữ liệu đã được ghi chép một cách không chính xác.)

- roughly /ˈrʌf.li/ (khoảng)

Ví dụ: There were roughly 50 people at the meeting.

(Có khoảng 50 người trong buổi họp.)

- unclearly /ʌnˈklɪə.li/ (không rõ ràng)

Ví dụ: He expressed his thoughts unclearly, leaving everyone confused.

(Anh ấy diễn đạt suy nghĩ của mình một cách không rõ ràng, khiến mọi người bối rối.)

- inaccurately /ɪnˈæk.jə.rət.li/ (không chính xác)

Ví dụ: The report was inaccurately presented.

(Báo cáo đã được trình bày không chính xác.)

- indefinitely /ɪnˈdef.ɪ.nət.li/ (không rõ thời hạn)

Quảng cáo

Ví dụ: The meeting was postponed indefinitely.

(Cuộc họp bị hoãn lại vô thời hạn.)

- ambiguously /æmˈbɪɡ.ju.əs.li/ (mơ hồ)

Ví dụ: He answered the question ambiguously, causing confusion.

(Anh ấy trả lời câu hỏi một cách mơ hồ, gây ra sự nhầm lẫn.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The teacher explained the rules exactly to avoid any confusion.

A. approximately

B. clearly

C. correctly

D. precisely

Câu 2: He measured the length of the table exactly as instructed.

A. vaguely

Quảng cáo

B. carefully

C. accurately

D. directly

Câu 3: The event started at exactly 7:00 PM as planned.

A. unclearly

B. imprecisely

C. late

D. early

Câu 4: The map shows exactly where the treasure is located.

A. indefinitely

B. roughly

C. inaccurately

D. all of the above

Đáp án:

1. A

2. A

3. B

4. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên