Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Envious (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Envious trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Envious.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Envious (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ envious

Envious

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈenviəs/

Tính từ

(adj)

Ghen tị/ đố kỵ

Ví dụ: They were envious of his success.

(Họ ghen tị với sự thành công của anh ấy.)

2. Từ trái nghĩa với envious

a. Từ trái nghĩa với envious” là:

- generous /ˈdʒenərəs/ (hào phóng)

Ví dụ: He was generous to his friends and family.

(Anh ấy rất hào phóng với bạn bè và gia đình.)

- kind /kaɪnd/ (tốt bụng)

Ví dụ: She's a very kind and thoughtful person.

(Cô ấy là một người rất tốt bụng và chu đáo.)

- nice /naɪs/ (tử tế)

Ví dụ: Our new neighbours are very nice.

Quảng cáo

(Hàng xóm mới của chúng tôi rất tử tế.)

- kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑːrtɪd/ (tốt bụng)

Ví dụ: A kind-hearted person is one who likes other people a lot and always wants to help them.

(Người tốt bụng là người rất yêu thương người khác và luôn muốn giúp đỡ họ.)

- benevolent /bəˈnevələnt/ (nhân hậu)

Ví dụ: He was a benevolent old man and wouldn't hurt a fly.

(Ông ấy là một ông già nhân từ đến nối mà không làm hại một con ruồi.)

- satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ (hài lòng)

Ví dụ: Her parents seemed satisfied enough with her progress.

(Bố mẹ cô ấy có vẻ hài lòng với sự tiến bộ của cô ấy.)

- contented /kənˈtentɪd/ (mãn nguyện)

Ví dụ: I felt warm and cosy and contented.

(Tôi cảm thấy ấm áp, dễ chịu và mãn nguyện.)

- considerate /kənˈsɪdərət/ (chu đáo)

Ví dụ: She is always polite and considerate towards her employees.

(Cô ấy luôn lịch sự và chu đáo với nhân viên của mình.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: When I was young, I admired clever people. Now that I am old, I admire kind people.

A. nice

B. considerate

C. generous

D. cruel

Câu 2: It was brave of you to speak in front of all those people.

A. great

B. wonderful

C. coward

D. courageous

Câu 3: The chairs felt hard and uncomfortable.

Quảng cáo

A. soft

B. simple

C. relaxed

D. plastic

Câu 4: Louis was a kind, caring and considerate young man.

A. kind-hearted

B. envious

C. kind

D. well-behaved

Đáp án:

1. D

2. C

3. A

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên