Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Intake (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Intake trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Intake.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Intake (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Intake

Intake

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈɪn.teɪk/

Danh từ (n.)

Lượng tiêu thụ, sự nạp vào

Ví dụ 1: You should monitor your daily intake of calories.

(Bạn nên theo dõi lượng calo nạp vào hàng ngày.)

Ví dụ 2: The doctor advised reducing sugar intake for better health.

(Bác sĩ khuyên giảm lượng đường nạp vào để có sức khỏe tốt hơn.)

Ví dụ 3: The engine’s air intake system needs to be cleaned.

(Hệ thống hút không khí của động cơ cần được vệ sinh.)

2. Từ trái nghĩa với Intake

- Output /ˈaʊt.pʊt/ (sự thải ra, lượng đầu ra)

Ví dụ: The factory's output of goods has increased this year.

(Lượng hàng hóa đầu ra của nhà máy đã tăng trong năm nay.)

- Exhaust /ɪɡˈzɔːst/ (khí thải, sự xả ra)

Ví dụ: The exhaust from the engine pollutes the air.

(Khí thải từ động cơ gây ô nhiễm không khí.)

Quảng cáo

- Excretion /ɪkˈskriː.ʃən/ (sự bài tiết, sự thải ra)

Ví dụ: The body’s excretion of waste is vital for maintaining health.

(Sự bài tiết chất thải của cơ thể rất quan trọng để duy trì sức khỏe.)

- Emission /ɪˈmɪʃ.ən/ (sự phát thải, khí thải)

Ví dụ: Reducing emissions is essential for combating climate change.

(Giảm phát thải là điều cần thiết để chống lại biến đổi khí hậu.)

- Discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ (sự xả thải, sự phóng ra)

Ví dụ: The river was polluted by the discharge of waste from the factory.

(Dòng sông bị ô nhiễm bởi sự xả thải từ nhà máy.)

- Release /rɪˈliːs/ (sự thải ra, giải phóng)

Ví dụ: The release of toxic gases poses a threat to public health.

(Sự thải ra khí độc gây nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng.)

- Outflow /ˈaʊt.floʊ/ (dòng chảy ra, sự chảy ra)

Ví dụ: The outflow of water from the dam was carefully controlled.

(Dòng nước chảy ra từ đập được kiểm soát cẩn thận.)

- Expulsion /ɪkˈspʌl.ʃən/ (sự tống ra, sự đẩy ra)

Quảng cáo

Ví dụ: The expulsion of air from the lungs is part of the breathing process.

(Sự đẩy không khí ra khỏi phổi là một phần của quá trình hô hấp.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The output of the factory has increased significantly this year.

A. intake

B. emission

C. release

D. discharge

Câu 2: The lungs facilitate both the intake of oxygen and the expulsion of carbon dioxide.

A. release

B. discharge

C. emission

D. excretion

Quảng cáo

Câu 3: Reducing the intake of sugar can improve overall health.

A. output

B. excretion

C. outflow

D. discharge

Đáp án:

1. A

2. D

3. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học