Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Interest (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Interest trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Interest.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Interest (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Interest

Interest

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈɪn.trəst/ ,

/ˈɪn.tər.est/

Danh từ (n.), Động từ (v.)

Danh từ: Sự quan tâm, hứng thú; lãi suất.

Động từ: Làm cho ai đó quan tâm, thích thú.

Ví dụ 1 (Danh từ): He has a great interest in learning foreign languages.

(Anh ấy có sự quan tâm lớn đến việc học các ngôn ngữ nước ngoài.)

Ví dụ 2 (Danh từ): The bank offers competitive interest rates.

(Ngân hàng cung cấp mức lãi suất cạnh tranh.)

Ví dụ 3 (Động từ): The teacher’s stories always interest her students.

(Những câu chuyện của giáo viên luôn làm học sinh thích thú.)

2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Interest

a. Từ đồng nghĩa

- Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ (sự nhiệt tình, hứng thú)

Ví dụ: Her enthusiasm for art is inspiring.

Quảng cáo

(Sự hứng thú của cô ấy với nghệ thuật thật truyền cảm hứng.)

- Curiosity /ˌkjʊə.riˈɒs.ə.ti/ (sự tò mò, ham học hỏi)

Ví dụ: His curiosity about the universe led him to study astronomy.

(Sự tò mò về vũ trụ đã khiến anh ấy nghiên cứu thiên văn học.)

- Fascination /ˌfæs.ɪˈneɪ.ʃən/ (sự mê hoặc, quyến rũ)

Ví dụ: The movie holds a fascination for viewers of all ages.

(Bộ phim mang đến sự mê hoặc cho khán giả ở mọi lứa tuổi.)

- Attraction /əˈtræk.ʃən/ (sự hấp dẫn, cuốn hút)

Ví dụ: The book’s main attraction is its compelling storyline.

(Điểm hấp dẫn chính của cuốn sách là cốt truyện lôi cuốn.)

- Attention /əˈten.ʃən/ (sự chú ý, quan tâm)

Ví dụ: The topic has drawn a lot of public attention.

(Chủ đề đã thu hút rất nhiều sự quan tâm của công chúng.)

- Affection /əˈfek.ʃən/ (sự yêu thích, yêu mến)

Quảng cáo

Ví dụ: She has a deep affection for classical music.

(Cô ấy có sự yêu thích sâu sắc đối với nhạc cổ điển.)

- Passion /ˈpæʃ.ən/ (đam mê, nhiệt huyết)

Ví dụ: His passion for photography is evident in his work.

(Đam mê nhiếp ảnh của anh ấy thể hiện rõ trong các tác phẩm của mình.)

b. Từ trái nghĩa

- Disinterest /dɪsˈɪn.trəst/ (sự không quan tâm, thờ ơ)

Ví dụ: His disinterest in the subject was obvious during the lecture.

(Sự không quan tâm của anh ấy đến chủ đề này rõ ràng trong bài giảng.)

- Indifference /ɪnˈdɪf.rəns/ (sự thờ ơ, không hứng thú)

Ví dụ: The government’s indifference to the issue angered the citizens.

(Sự thờ ơ của chính phủ đối với vấn đề này đã làm người dân tức giận.)

- Apathy /ˈæp.ə.θi/ (sự lãnh đạm, không cảm xúc)

Ví dụ: There is a sense of apathy among young voters.

(Có một cảm giác lãnh đạm giữa các cử tri trẻ tuổi.)

- Neglect /nɪˈɡlekt/ (sự bỏ bê, không quan tâm)

Quảng cáo

Ví dụ: The garden fell into neglect after the family moved away.

(Khu vườn bị bỏ bê sau khi gia đình chuyển đi.)

- Disregard /ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/ (sự phớt lờ, không để ý)

Ví dụ: His blatant disregard for the rules caused serious issues.

(Sự phớt lờ trắng trợn của anh ấy đối với các quy tắc đã gây ra những vấn đề nghiêm trọng.)

- Boredom /ˈbɔː.dəm/ (sự buồn chán, tẻ nhạt)

Ví dụ: The lecture was so dull that it led to boredom among the students.

(Bài giảng quá tẻ nhạt đến mức gây buồn chán cho học sinh.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: Her enthusiasm for art was evident in her work.

A. passion

B. fascination

C. interest

D. curiosity

Câu 2: His indifference to the topic made the discussion less engaging.

A. disregard

B. apathy

C. disinterest

D. neglect

Câu 3: The teacher’s stories always spark attention among students.

A. affection

B. passion

C. attraction

D. interest

Đáp án:

1. C

2. B

3. D

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học