Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Jewelry (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Jewelry trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Jewelry.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Jewelry (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Jewelry
Jewelry |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈdʒuː.əl.ri/ |
Danh từ (n.) |
Trang sức, đồ trang sức |
Ví dụ 1: She wore beautiful jewelry to the party.
(Cô ấy đeo những món trang sức đẹp đến bữa tiệc.)
Ví dụ 2: The store sells luxury jewelry made from gold and diamonds.
(Cửa hàng bán trang sức cao cấp làm từ vàng và kim cương.)
Ví dụ 3: He gave her a piece of jewelry as a gift for their anniversary.
(Anh ấy tặng cô ấy một món trang sức làm quà kỷ niệm của họ.)
2. Từ đồng nghĩa với Jewelry
- Ornaments /ˈɔː.nə.mənts/ (đồ trang trí, đồ trang sức)
Ví dụ: She adorned herself with beautiful ornaments for the wedding.
(Cô ấy trang điểm với những món đồ trang sức đẹp cho đám cưới.)
- Accessories /əkˈses.ər.iz/ (phụ kiện)
Ví dụ: The store offers a variety of accessories including jewelry and bags.
(Cửa hàng cung cấp nhiều loại phụ kiện bao gồm trang sức và túi xách.)
- Trinkets /ˈtrɪŋ.kɪts/ (đồ nữ trang nhỏ, rẻ tiền)
Ví dụ: The market is full of trinkets and handmade crafts.
(Chợ đầy những món đồ nữ trang nhỏ và đồ thủ công.)
- Adornments /əˈdɔːn.mənts/ (đồ trang sức, đồ trang trí)
Ví dụ: The queen’s adornments sparkled in the sunlight.
(Trang sức của nữ hoàng lấp lánh dưới ánh nắng.)
- Gems /dʒemz/ (đá quý)
Ví dụ: The museum displayed rare gems and jewelry from ancient times.
(Bảo tàng trưng bày đá quý hiếm và trang sức từ thời cổ đại.)
- Baubles /ˈbɔː.bəlz/ (đồ trang sức nhỏ, không giá trị lớn)
Ví dụ: She decorated the tree with baubles and lights.
(Cô ấy trang trí cây bằng những món đồ nhỏ và đèn.)
- Finery /ˈfaɪ.nər.i/ (đồ trang sức, đồ đẹp)
Ví dụ: She dressed in her finest clothes and wore all her finery.
(Cô ấy mặc những bộ quần áo đẹp nhất và đeo tất cả trang sức của mình.)
- Bijoux /ˈbiː.ʒuː/ (từ tiếng Pháp, chỉ đồ trang sức nhỏ)
Ví dụ: The boutique specializes in unique bijoux and handmade jewelry.
(Cửa hàng chuyên về các món trang sức nhỏ độc đáo và trang sức thủ công.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: She loves wearing elegant ornaments to special occasions.
A. baubles
B. jewelry
C. trinkets
D. adornments
Câu 2: The box contained several beautiful accessories made of gold.
A. jewelry
B. gems
C. bijoux
D. finery
Câu 3: The antique store displayed an array of rare adornments from the 18th century.
A. trinkets
B. gems
C. ornaments
D. jewelry
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. D |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)