Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Job (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Job trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Job.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Job (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Job

Job

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/dʒɒb/

Danh từ (n.)

Công việc, nghề nghiệp, nhiệm vụ

Ví dụ 1: He’s looking for a new job in the marketing industry.

(Anh ấy đang tìm kiếm một công việc mới trong ngành tiếp thị.)

Ví dụ 2: Completing the project was a tough job, but we succeeded.

(Hoàn thành dự án là một công việc khó khăn, nhưng chúng tôi đã thành công.)

Ví dụ 3: Her job involves managing a team of designers.

(Công việc của cô ấy bao gồm quản lý một nhóm các nhà thiết kế.)

2. Từ đồng nghĩa với Job

- Work /wɜːk/ (công việc, việc làm)

Ví dụ: She does freelance work for several companies.

(Cô ấy làm việc tự do cho nhiều công ty.)

- Position /pəˈzɪʃ.ən/ (vị trí công việc)

Ví dụ: He applied for a managerial position at the company.

Quảng cáo

(Anh ấy đã ứng tuyển vào vị trí quản lý tại công ty.)

- Role /rəʊl/ (vai trò, vị trí)

Ví dụ: Her role in the project was crucial to its success.

(Vai trò của cô ấy trong dự án rất quan trọng đối với thành công của nó.)

- Occupation /ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən/ (nghề nghiệp)

Ví dụ: Teaching is a respected occupation in many cultures.

(Giảng dạy là một nghề nghiệp được tôn trọng trong nhiều nền văn hóa.)

- Career /kəˈrɪə(r)/ (sự nghiệp, nghề nghiệp)

Ví dụ: He’s building a successful career in finance.

(Anh ấy đang xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.)

- Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (việc làm, sự thuê lao động)

Ví dụ: The company provides stable employment to thousands of workers.

(Công ty cung cấp việc làm ổn định cho hàng ngàn công nhân.)

- Task /tɑːsk/ (nhiệm vụ, công việc cụ thể)

Ví dụ: One of her tasks is to organize weekly meetings.

(Một trong những nhiệm vụ của cô ấy là tổ chức các cuộc họp hàng tuần.)

Quảng cáo

- Assignment /əˈsaɪn.mənt/ (nhiệm vụ, việc được giao)

Ví dụ: The manager gave her a challenging assignment.

(Người quản lý đã giao cho cô ấy một nhiệm vụ đầy thử thách.)

- Profession /prəˈfeʃ.ən/ (nghề nghiệp chuyên môn)

Ví dụ: Medicine is a highly demanding profession.

(Y học là một nghề nghiệp đòi hỏi cao.)

- Duty /ˈdʒuː.ti/ (nhiệm vụ, trách nhiệm)

Ví dụ: It is her duty to ensure that the team meets deadlines.

(Đó là nhiệm vụ của cô ấy để đảm bảo rằng nhóm hoàn thành đúng hạn.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: He has been working in this profession for over 20 years.

A. career

B. job

C. position

D. assignment

Quảng cáo

Câu 2: One of the main duties of her role is to oversee the team’s progress.

A. tasks

B. responsibilities

C. jobs

D. roles

Câu 3: The company is hiring for several positions in the IT department.

A. tasks

B. jobs

C. roles

D. employments

Đáp án:

1. B

2. C

3. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học