Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Jealous (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Jealous trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Jealous.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Jealous (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Jealous
Jealous |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈdʒel.əs/ |
Tính từ (adj.) |
Ghen tị, đố kỵ |
Ví dụ 1: She felt jealous when she saw her friend getting more attention.
(Cô ấy cảm thấy ghen tị khi thấy bạn mình được chú ý nhiều hơn.)
Ví dụ 2: His jealous nature often caused problems in their relationship.
(Tính ghen tị của anh ấy thường gây ra vấn đề trong mối quan hệ của họ.)
Ví dụ 3: The child was jealous of his sister’s new toy.
(Đứa trẻ ghen tị với món đồ chơi mới của em gái.)
2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Jealous
a. Từ đồng nghĩa
- Envious /ˈen.vi.əs/ (ghen tị, thèm muốn)
Ví dụ: She was envious of her friend’s success.
(Cô ấy ghen tị với thành công của bạn mình.)
- Covetous /ˈkʌv.ɪ.təs/ (thèm muốn, khao khát)
Ví dụ: He cast a covetous glance at his neighbor’s car.
(Anh ấy liếc nhìn chiếc xe của hàng xóm một cách thèm muốn.)
- Resentful /rɪˈzent.fəl/ (bực bội, ghen ghét)
Ví dụ: She was resentful of her colleague’s promotion.
(Cô ấy bực bội vì sự thăng chức của đồng nghiệp.)
- Suspicious /səˈspɪʃ.əs/ (nghi ngờ, ghen tuông)
Ví dụ: He became suspicious of her spending so much time with her friends.
(Anh ấy trở nên nghi ngờ việc cô ấy dành quá nhiều thời gian cho bạn bè.)
- Possessive /pəˈzes.ɪv/ (chiếm hữu, ghen tuông)
Ví dụ: He was very possessive of his belongings.
(Anh ấy rất chiếm hữu đối với đồ đạc của mình.)
b. Từ trái nghĩa
- Trusting /ˈtrʌst.ɪŋ/ (tin tưởng, không nghi ngờ)
Ví dụ: She is trusting and always believes in the best in people.
(Cô ấy rất tin tưởng và luôn tin vào điều tốt nhất ở mọi người.)
- Content /kənˈtent/ (hài lòng, mãn nguyện)
Ví dụ: He was content with his achievements and felt no envy.
(Anh ấy hài lòng với thành tựu của mình và không cảm thấy ghen tị.)
- Generous /ˈdʒen.ər.əs/ (rộng lượng, hào phóng)
Ví dụ: Her generous spirit made her happy for others’ success.
(Tinh thần rộng lượng của cô ấy khiến cô ấy vui mừng cho thành công của người khác.)
- Unselfish /ʌnˈsel.fɪʃ/ (không ích kỷ, không ghen tị)
Ví dụ: His unselfish nature made him a great team player.
(Bản tính không ích kỷ của anh ấy khiến anh ấy trở thành một đồng đội tuyệt vời.)
- Secure /sɪˈkjʊər/ (an tâm, không ghen tuông)
Ví dụ: Their relationship was strong because they both felt secure with each other.
(Mối quan hệ của họ bền chặt vì cả hai đều cảm thấy an tâm về nhau.)
- Happy for /ˈhæp.i fɔːr/ (vui mừng cho người khác)
Ví dụ: She was genuinely happy for her friend’s success.
(Cô ấy thực sự vui mừng cho thành công của bạn mình.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: He felt envious of his colleague’s promotion.
A. jealous
B. possessive
C. resentful
D. suspicious
Câu 2: She was genuinely content with her simple lifestyle.
A. envious
B. happy
C. jealous
D. unselfish
Câu 3: His trusting nature made him believe in everyone’s good intentions.
A. suspicious
B. secure
C. generous
D. unselfish
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. B |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)