Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Jam (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Jam trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Jam.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Jam (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Jam

Jam

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/dʒæm/

Danh từ (n.), Động từ (v.)

Danh từ: Tắc nghẽn, mứt trái cây.

Động từ: Làm kẹt, nhồi nhét, chèn ép.

Ví dụ 1 (Danh từ): There was a traffic jam on the highway this morning.

(Sáng nay có một vụ tắc đường trên cao tốc.)

Ví dụ 2 (Danh từ): I like toast with strawberry jam for breakfast.

(Tôi thích bánh mì nướng với mứt dâu vào bữa sáng.)

Ví dụ 3 (Động từ): Don’t jam too many clothes into the washing machine.

(Đừng nhồi nhét quá nhiều quần áo vào máy giặt.)

2. Từ đồng nghĩa với Jam

- Congestion /kənˈdʒes.tʃən/ (sự tắc nghẽn)

Ví dụ: Traffic congestion is a common problem in big cities.

(Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn.)

Quảng cáo

- Blockage /ˈblɒk.ɪdʒ/ (sự chặn, sự cản trở)

Ví dụ: A blockage in the pipe caused the water to overflow.

(Một sự chặn trong đường ống đã khiến nước tràn ra ngoài.)

- Overcrowding /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪŋ/ (sự đông đúc, quá tải)

Ví dụ: Overcrowding in the train station made it hard to move.

(Sự đông đúc ở nhà ga khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.)

- Snarl-Up /ˈsnɑːl.ʌp/ (sự ùn tắc giao thông)

Ví dụ: There was a major snarl-up during the morning rush hour.

(Đã có một vụ ùn tắc giao thông lớn trong giờ cao điểm sáng.)

- Clot /klɒt/ (cục nghẽn, sự tắc nghẽn)

Ví dụ: The clot in the artery needed immediate medical attention.

(Cục nghẽn trong động mạch cần được xử lý y tế ngay lập tức.)

- Clog /klɒɡ/ (làm tắc, sự tắc nghẽn)

Ví dụ: The sink was clogged with food debris.

(Bồn rửa bị tắc bởi các mảnh vụn thức ăn.)

- Obstruction /əbˈstrʌk.ʃən/ (sự cản trở, sự chặn lại)

Quảng cáo

Ví dụ: The road was closed due to an obstruction caused by fallen trees.

(Con đường bị đóng do cản trở bởi cây đổ.)

- Press /pres/ (sự chèn ép, ép chặt)

Ví dụ: He had to press the clothes tightly into the suitcase.

(Anh ấy phải ép chặt quần áo vào vali.)

- Crush /krʌʃ/ (sự chen lấn, nhồi nhét)

Ví dụ: The crowd crushed into the small room for the meeting.

(Đám đông chen lấn vào căn phòng nhỏ để tham dự cuộc họp.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The traffic congestion in the city center has worsened recently.

A. jam

B. blockage

C. snarl-up

D. obstruction

Quảng cáo

Câu 2: The sink became clogged with hair and soap.

A. crowded

B. jammed

C. blocked

D. pressed

Câu 3: The sudden crush of passengers delayed the boarding process.

A. jam

B. congestion

C. crowding

D. obstruction

Đáp án:

1. A

2. C

3. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học