Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guilty (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Guilty trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guilty.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guilty (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Guilty

Guilty

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈɡɪl.ti/

Tính từ (adj.)

Có tội, phạm tội, cảm thấy tội lỗi

Ví dụ 1: He felt guilty about lying to his parents.

(Anh ấy cảm thấy tội lỗi vì đã nói dối bố mẹ mình.)

Ví dụ 2: The jury found him guilty of theft.

(Bồi thẩm đoàn kết luận anh ấy phạm tội trộm cắp.)

Ví dụ 3: She looked guilty when asked about the missing money.

(Cô ấy trông có vẻ tội lỗi khi được hỏi về số tiền bị mất.)

2. Từ đồng nghĩa với Guilty

a. Từ đồng nghĩa

- Culpable /ˈkʌl.pə.bəl/ (đáng trách, có tội)

Ví dụ: The driver was found culpable for the accident.

(Người lái xe bị kết luận có trách nhiệm cho vụ tai nạn.)

- Blameworthy /ˈbleɪmˌwɜː.ði/ (đáng trách)

Quảng cáo

Ví dụ: His actions were considered blameworthy by the authorities.

(Hành động của anh ấy bị xem là đáng trách bởi các nhà chức trách.)

- Responsible /rɪˈspɒn.sə.bəl/ (chịu trách nhiệm)

Ví dụ: He is responsible for the damage caused to the car.

(Anh ấy chịu trách nhiệm về thiệt hại gây ra cho chiếc xe.)

- At Fault /æt fɔːlt/ (có lỗi)

Ví dụ: She admitted she was at fault for the delay.

(Cô ấy thừa nhận mình có lỗi vì sự chậm trễ.)

b. Từ trái nghĩa

- Innocent /ˈɪn.ə.sənt/ (vô tội)

Ví dụ: The court found her innocent of all charges.

(Tòa án tuyên bố cô ấy vô tội với mọi cáo buộc.)

- Blameless /ˈbleɪm.ləs/ (không có lỗi)

Ví dụ: He was blameless in the incident.

(Anh ấy không có lỗi trong vụ việc.)

Quảng cáo

- Faultless /ˈfɔːlt.ləs/ (không có lỗi)

Ví dụ: Her work was faultless and impressed everyone.

(Công việc của cô ấy không có lỗi và gây ấn tượng với mọi người.)

- Righteous /ˈraɪ.tʃəs/ (chính đáng, ngay thẳng)

Ví dụ: He was seen as a righteous man who always did the right thing.

(Anh ấy được xem như một người ngay thẳng luôn làm điều đúng đắn.)

- Clear /klɪər/ (trong sạch, không phạm tội)

Ví dụ: The investigation cleared him of any wrongdoing.

(Cuộc điều tra đã chứng minh anh ấy không làm gì sai.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The driver was found culpable for causing the accident.

A. at fault

B. innocent

C. guilty

D. blameworthy

Quảng cáo

Câu 2: She felt blameworthy after realizing her mistake.

A. responsible

B. clear

C. blameless

D. at fault

Câu 3: The court declared the defendant innocent of the charges.

A. blameworthy

B. blameless

C. culpable

D. at fault

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên