Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hard-Working (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Hard-Working trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hard-Working.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hard-Working (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Hard-Working
Hard-Working |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˌhɑːrdˈwɜː.kɪŋ/ |
Tính từ (adj.) |
Chăm chỉ, siêng năng |
Ví dụ 1: He tried to harness the power of the wind.
(Anh ấy cố gắng tận dụng sức mạnh của gió.)
Ví dụ 2: The company harnessed technology to improve productivity.
(Công ty đã tận dụng công nghệ để cải thiện năng suất.)
Ví dụ 3: Scientists are working to harness solar energy.
(Các nhà khoa học đang làm việc để khai thác năng lượng mặt trời.)
2. Danh sách từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Hard-working
a. Từ đồng nghĩa
- Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ (siêng năng, cần cù)
Ví dụ: The diligent worker completed the task ahead of schedule.
(Người lao động siêng năng đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.)
- Industrious /ɪnˈdʌstriəs/ (cần cù, chăm chỉ)
Ví dụ: The industrious student spent hours preparing for the exam.
(Học sinh chăm chỉ đã dành nhiều giờ để chuẩn bị cho kỳ thi.)
- Persistent /pəˈsɪstənt/ (kiên trì)
Ví dụ: Her persistent effort led to her success in the competition.
(Sự nỗ lực kiên trì của cô ấy đã dẫn đến thành công trong cuộc thi.)
- Dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ (tận tụy, tận tâm)
Ví dụ: He is a dedicated teacher who loves helping his students learn.
(Anh ấy là một giáo viên tận tâm, yêu thích việc giúp học sinh học tập.)
- Studious /ˈstjuːdiəs/ (chăm học)
Ví dụ: The studious child spent hours in the library.
(Đứa trẻ chăm học đã dành nhiều giờ trong thư viện.)
b. Từ trái nghĩa
- Lazy /ˈleɪzi/ (lười biếng)
Ví dụ: The lazy worker avoided doing his tasks.
(Người lao động lười biếng đã tránh làm công việc của mình.)
- Negligent /ˈneɡlɪdʒənt/ (cẩu thả, không chú ý)
Ví dụ: The negligent employee made many mistakes in his report.
(Nhân viên cẩu thả đã mắc nhiều lỗi trong báo cáo của mình.)
- Idle /ˈaɪdl/ (nhàn rỗi, lười nhác)
Ví dụ: He spent the whole day idle instead of helping with chores.
(Anh ấy dành cả ngày nhàn rỗi thay vì giúp đỡ việc nhà.)
- Unmotivated /ʌnˈməʊtɪveɪtɪd/ (thiếu động lực)
Ví dụ: She seemed unmotivated to complete her work.
(Cô ấy dường như thiếu động lực để hoàn thành công việc của mình.)
- Indifferent /ɪnˈdɪfrənt/ (thờ ơ, không quan tâm)
Ví dụ: He was indifferent to the importance of the project.
(Anh ấy thờ ơ với tầm quan trọng của dự án.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the bold part in each of the following questions.
Câu 1: She is a diligent student who always works hard.
A. lazy
B. studious
C. negligent
D. unmotivated
Câu 2: Hard-working employees are often more industrious than others.
A. persistent
B. indifferent
C. idle
D. dedicated
Câu 3: He is known for being lazy and avoids all responsibilities.
A. diligent
B. negligent
C. idle
D. hard-working
Câu 4: Her efforts were persistent, leading to her promotion.
A. industrious
B. lazy
C. motivated
D. indifferent
Câu 5: The manager noticed her dedicated attitude towards her team.
A. indifferent
B. negligent
C. hardworking
D. idle
Đáp án:
1. B |
2. D |
3. C |
4. A |
5. C |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)