Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hardship (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Hardship trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hardship.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hardship (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Hardship
Hardship |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈhɑːd.ʃɪp/ |
Danh từ (n.) |
Sự khó khăn, gian khổ, thử thách |
Ví dụ 1: They faced many hardships during their journey to a better life.
(Họ đã đối mặt với nhiều khó khăn trong hành trình tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn.)
Ví dụ 2: The economic crisis caused significant hardship for many families.
(Khủng hoảng kinh tế đã gây ra nhiều khó khăn đáng kể cho nhiều gia đình.)
Ví dụ 3: Despite the hardship, she remained optimistic and determined.
(Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn lạc quan và quyết tâm.)
2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Hardship
a. Từ đồng nghĩa
- Difficulty /ˈdɪf.ɪ.kəl.ti/ (khó khăn)
Ví dụ: They overcame many difficulties to achieve their goals.
(Họ đã vượt qua nhiều khó khăn để đạt được mục tiêu của mình.)
- Struggle /ˈstrʌɡ.əl/ (đấu tranh, thử thách)
Ví dụ: The struggle for freedom was long and challenging.
(Cuộc đấu tranh vì tự do đã kéo dài và đầy thách thức.)
- Adversity /ədˈvɜː.sə.ti/ (nghịch cảnh)
Ví dụ: Adversity taught him valuable lessons about resilience.
(Nghịch cảnh đã dạy anh ấy những bài học quý giá về sự kiên cường.)
- Suffering /ˈsʌf.ər.ɪŋ/ (đau khổ)
Ví dụ: The war caused immense suffering for millions of people.
(Cuộc chiến đã gây ra đau khổ lớn cho hàng triệu người.)
b. Từ trái nghĩa
- Comfort /ˈkʌm.fət/ (sự thoải mái, tiện nghi)
Ví dụ: The hotel provided all the comforts one could ask for.
(Khách sạn cung cấp tất cả sự tiện nghi mà một người có thể yêu cầu.)
- Ease /iːz/ (sự dễ dàng, không khó khăn)
Ví dụ: The task was completed with ease thanks to modern technology.
(Công việc đã được hoàn thành dễ dàng nhờ vào công nghệ hiện đại.)
- Prosperity /prɒsˈper.ə.ti/ (sự thịnh vượng)
Ví dụ: The country experienced years of peace and prosperity.
(Đất nước đã trải qua nhiều năm hòa bình và thịnh vượng.)
- Happiness /ˈhæp.i.nəs/ (hạnh phúc)
Ví dụ: Their happiness was evident in their smiling faces.
(Hạnh phúc của họ thể hiện rõ trên gương mặt rạng rỡ.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The refugees faced incredible hardship during their journey.
A. comfort
B. struggle
C. ease
D. luxury
Câu 2: His adversity taught him valuable lessons about perseverance.
A. difficulty
B. affliction
C. prosperity
D. trial
Câu 3: The family endured significant suffering but stayed strong.
A. misfortune
B. hardship
C. happiness
D. peace
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)