Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Harmony (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Harmony trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Harmony.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Harmony (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Harmony

Harmony

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈhɑː.mə.ni/

Danh từ (n.)

Sự hài hòa, sự hòa hợp

Ví dụ 1: The choir sang in perfect harmony.

(Dàn hợp xướng hát trong sự hòa hợp hoàn hảo.)

Ví dụ 2: They lived together in peace and harmony.

(Họ sống cùng nhau trong hòa bình và hòa hợp.)

Ví dụ 3: The design of the house reflects a sense of harmony with nature.

(Thiết kế của ngôi nhà phản ánh sự hài hòa với thiên nhiên.)

2. Từ trái nghĩa với Harmony

- Discord /ˈdɪs.kɔːd/ (sự bất hòa, sự mâu thuẫn)

Ví dụ: The meeting ended in discord due to conflicting opinions.

(Cuộc họp kết thúc trong sự bất hòa vì các ý kiến trái ngược.)

- Conflict /ˈkɒn.flɪkt/ (xung đột, mâu thuẫn)

Ví dụ: The region has been plagued by conflict for years.

(Khu vực này đã bị ảnh hưởng bởi xung đột trong nhiều năm.)

Quảng cáo

- Disharmony /dɪsˈhɑː.mə.ni/ (sự không hòa hợp)

Ví dụ: There was disharmony among the team members.

(Có sự không hòa hợp giữa các thành viên trong nhóm.)

- Chaos /ˈkeɪ.ɒs/ (hỗn loạn)

Ví dụ: The sudden resignation of the leader caused chaos in the organization.

(Việc nhà lãnh đạo từ chức đột ngột đã gây ra sự hỗn loạn trong tổ chức.)

- Tension /ˈten.ʃən/ (căng thẳng)

Ví dụ: Tension between the two countries has been escalating.

(Sự căng thẳng giữa hai quốc gia đã leo thang.)

- Disagreement /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ (bất đồng)

Ví dụ: There was a disagreement over the budget allocation.

(Có một sự bất đồng về việc phân bổ ngân sách.)

- Dissonance /ˈdɪs.ə.nəns/ (sự không hòa hợp, sự nghịch tai)

Ví dụ: The dissonance in their opinions made it difficult to reach a consensus.

(Sự không hòa hợp trong ý kiến của họ khiến việc đạt được sự đồng thuận trở nên khó khăn.)

Quảng cáo

- Rivalry /ˈraɪ.vəl.ri/ (sự cạnh tranh, đối đầu)

Ví dụ: The rivalry between the two companies has intensified.

(Sự cạnh tranh giữa hai công ty đã trở nên gay gắt hơn.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The team’s lack of cooperation led to discord within the project.

A. harmony

B. conflict

C. dissonance

D. disagreement

Câu 2: The sudden resignation of the manager caused chaos in the office.

A. tension

B. disharmony

C. conflict

D. harmony

Quảng cáo

Câu 3: The negotiation ended with both sides expressing disagreement on the terms.

A. tension

B. rivalry

C. harmony

D. discord

Đáp án:

1. C

2. B

3. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên