Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hands-On (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Hands-On trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hands-On.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hands-On (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Hands-On
Hands-On |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˌhændz ˈɒn/ |
Tính từ (adj.) |
Thực hành, trực tiếp tham gia |
Ví dụ 1: The training program provides hands-on experience with real-world tools.
(Chương trình đào tạo cung cấp kinh nghiệm thực hành với các công cụ thực tế.)
Ví dụ 2: He prefers a hands-on approach to learning rather than just reading about it.
(Anh ấy thích cách tiếp cận thực hành hơn là chỉ đọc về nó.)
Ví dụ 3: The workshop offered hands-on activities to engage participants.
(Hội thảo đã cung cấp các hoạt động thực hành để thu hút người tham gia.)
2. Từ trái nghĩa với Hands-On
- Theoretical /ˌθɪəˈret.ɪ.kəl/ (mang tính lý thuyết)
Ví dụ: The course focuses on theoretical knowledge rather than practical skills.
(Khóa học tập trung vào kiến thức lý thuyết thay vì kỹ năng thực hành.)
- Abstract /ˈæb.strækt/ (trừu tượng, không thực tế)
Ví dụ: His ideas were too abstract to apply in a real-world context.
(Những ý tưởng của anh ấy quá trừu tượng để áp dụng vào bối cảnh thực tế.)
- Indirect /ˌɪn.daɪˈrekt/ (gián tiếp)
Ví dụ: She played an indirect role in the project, providing guidance but no hands-on help.
(Cô ấy đóng vai trò gián tiếp trong dự án, cung cấp hướng dẫn nhưng không trực tiếp tham gia.)
- Passive /ˈpæs.ɪv/ (bị động, không chủ động tham gia)
Ví dụ: He took a passive role in the group discussion.
(Anh ấy đóng vai trò bị động trong cuộc thảo luận nhóm.)
- Remote /rɪˈməʊt/ (xa cách, không trực tiếp)
Ví dụ: Remote learning often lacks the hands-on engagement of traditional classrooms.
(Học từ xa thường thiếu sự tương tác thực hành của lớp học truyền thống.)
- Detached /dɪˈtætʃt/ (không liên quan, tách rời)
Ví dụ: His detached attitude made it difficult for him to connect with the team.
(Thái độ tách rời của anh ấy khiến anh ấy khó kết nối với đội.)
- Conceptual /kənˈsep.tʃu.əl/ (thuộc về khái niệm)
Ví dụ: The book provides a conceptual framework for understanding the problem.
(Cuốn sách cung cấp một khung lý thuyết để hiểu vấn đề.)
- Observational /ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən.əl/ (quan sát, không tham gia thực hành)
Ví dụ: The study was based on observational data rather than hands-on experiments.
(Nghiên cứu dựa trên dữ liệu quan sát thay vì các thí nghiệm thực hành.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The training course emphasized hands-on learning through practical exercises.
A. passive
B. observational
C. theoretical
D. indirect
Câu 2: His approach was purely theoretical, with no practical application.
A. conceptual
B. hands-on
C. remote
D. detached
Câu 3: The teacher encouraged active participation in the project instead of just observation.
A. remote
B. passive
C. abstract
D. detached
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)