Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Joyful (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Joyful trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Joyful.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Joyful (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Joyful
Joyful |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈdʒɔɪ.fəl/ |
Tính từ (adj.) |
Vui vẻ, hân hoan, tràn đầy niềm vui |
Ví dụ 1: The children were joyful during the holiday celebrations.
(Lũ trẻ rất vui vẻ trong suốt lễ kỷ niệm.)
Ví dụ 2: She gave a joyful laugh when she heard the good news.
(Cô ấy bật cười vui vẻ khi nghe tin tốt.)
Ví dụ 3: It was a joyful moment when they reunited after years apart.
(Đó là một khoảnh khắc đầy hân hoan khi họ đoàn tụ sau nhiều năm xa cách.)
2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Joyful
a. Từ đồng nghĩa
- Cheerful /ˈtʃɪə.fəl/ (vui vẻ, phấn khởi)
Ví dụ: Her cheerful personality makes everyone around her happy.
(Tính cách vui vẻ của cô ấy khiến mọi người xung quanh hạnh phúc.)
- Blissful /ˈblɪs.fəl/ (tràn ngập hạnh phúc)
Ví dụ: They spent a blissful day at the beach.
(Họ đã có một ngày tràn ngập hạnh phúc ở bãi biển.)
- Merry /ˈmer.i/ (vui tươi, rộn ràng)
Ví dụ: Everyone was merry at the Christmas party.
(Mọi người đều rộn ràng trong bữa tiệc Giáng sinh.)
- Jubilant /ˈdʒuː.bɪ.lənt/ (hân hoan, mừng rỡ)
Ví dụ: The fans were jubilant after their team won the championship.
(Các cổ động viên hân hoan sau khi đội của họ giành chức vô địch.)
- Elated /ɪˈleɪ.tɪd/ (phấn khích, vui sướng)
Ví dụ: She felt elated when she was offered her dream job.
(Cô ấy cảm thấy phấn khích khi được nhận công việc mơ ước.)
- Radiant /ˈreɪ.di.ənt/ (rạng rỡ, hạnh phúc)
Ví dụ: She looked radiant on her wedding day.
(Cô ấy trông thật rạng rỡ trong ngày cưới.)
- Ecstatic /ɪkˈstæt.ɪk/ (sung sướng, ngất ngây)
Ví dụ: The crowd was ecstatic when the singer appeared on stage.
(Đám đông ngất ngây khi ca sĩ xuất hiện trên sân khấu.)
b. Từ trái nghĩa
- Sad /sæd/ (buồn)
Ví dụ: She felt sad after saying goodbye to her friends.
(Cô ấy cảm thấy buồn sau khi tạm biệt bạn bè.)
- Miserable /ˈmɪz.ər.ə.bəl/ (khốn khổ, đau buồn)
Ví dụ: He looked miserable after hearing the bad news.
(Anh ấy trông khốn khổ sau khi nghe tin xấu.)
- Depressed /dɪˈprest/ (trầm cảm, chán nản)
Ví dụ: She felt depressed after losing her job.
(Cô ấy cảm thấy chán nản sau khi mất việc.)
- Unhappy /ʌnˈhæp.i/ (không vui)
Ví dụ: He seemed unhappy with the outcome of the meeting.
(Anh ấy có vẻ không vui với kết quả của cuộc họp.)
- Gloomy /ˈɡluː.mi/ (u sầu, ảm đạm)
Ví dụ: The gloomy weather matched her mood perfectly.
(Thời tiết u sầu hoàn toàn phù hợp với tâm trạng của cô ấy.)
- Heartbroken /ˈhɑːtˌbrəʊ.kən/ (đau lòng, tan nát)
Ví dụ: She was heartbroken after the breakup.
(Cô ấy đau lòng sau cuộc chia tay.)
- Melancholy /ˈmel.əŋ.kɒl.i/ (u uất, sầu muộn)
Ví dụ: The melancholy song made everyone feel emotional.
(Bài hát sầu muộn khiến mọi người cảm thấy xúc động.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The fans were jubilant after their team’s victory.
A. joyful
B. ecstatic
C. radiant
D. cheerful
Câu 2: She felt miserable after the unexpected failure.
A. sad
B. unhappy
C. joyful
D. gloomy
Câu 3: His blissful smile showed how happy he was.
A. cheerful
B. ecstatic
C. joyful
D. radiant
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)