Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Immature (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Immature trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Immature.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Immature (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Immature

Immature

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˌɪm.əˈtʃʊər/

Tính từ (adj.)

Chưa trưởng thành, non nớt

Ví dụ 1: His immature behavior caused trouble during the meeting.

(Hành vi chưa trưởng thành của anh ấy đã gây rắc rối trong cuộc họp.)

Ví dụ 2: The fruit is still immature and not ready to be eaten.

(Quả này vẫn còn non và chưa sẵn sàng để ăn.)

Ví dụ 3: She thinks he’s too immature to take on such responsibilities.

(Cô ấy nghĩ rằng anh ấy quá non nớt để đảm nhận những trách nhiệm như vậy.)

2. Từ trái nghĩa với Immature

- Mature /məˈtʃʊər/ (trưởng thành)

Ví dụ: She handled the situation in a mature and responsible way.

(Cô ấy xử lý tình huống một cách trưởng thành và có trách nhiệm.)

- Developed /dɪˈvel.əpt/ (phát triển, trưởng thành)

Ví dụ: The plant has fully developed and is ready to be harvested.

(Cây đã phát triển hoàn toàn và sẵn sàng để thu hoạch.)

Quảng cáo

- Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (có kinh nghiệm, chín chắn)

Ví dụ: An experienced leader is needed for this project.

(Một nhà lãnh đạo có kinh nghiệm là cần thiết cho dự án này.)

- Wise /waɪz/ (khôn ngoan, chín chắn)

Ví dụ: He gave her wise advice about handling the issue.

(Anh ấy đưa ra lời khuyên khôn ngoan về việc xử lý vấn đề.)

- Seasoned /ˈsiː.zənd/ (già dặn, có kinh nghiệm)

Ví dụ: The seasoned teacher knew how to handle difficult students.

(Giáo viên già dặn biết cách xử lý học sinh khó tính.)

- Responsible /rɪˈspɒn.sɪ.bl/ (có trách nhiệm)

Ví dụ: She’s responsible and can be trusted with the job.

(Cô ấy có trách nhiệm và có thể được tin cậy giao việc này.)

- Ripe /raɪp/ (chín, sẵn sàng)

Ví dụ: The fruit is ripe and ready to eat.

(Quả đã chín và sẵn sàng để ăn.)

- Grown-Up /ˌɡrəʊn ˈʌp/ (trưởng thành, người lớn)

Quảng cáo

Ví dụ: It’s time for him to act like a grown-up and make decisions.

(Đã đến lúc anh ấy hành xử như một người lớn và đưa ra quyết định.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The fruit is no longer immature; it is now ready to be eaten.

A. seasoned

B. ripe

C. responsible

D. wise

Câu 2: He handled the situation in a mature and professional manner.

A. inexperienced

B. developed

C. wise

D. grown-up

Quảng cáo

Câu 3: The teacher was experienced enough to manage the disruptive class effectively.

A. immature

B. seasoned

C. ripe

D. responsible

Đáp án:

1. B

2. D

3. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học