Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Impact (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Impact trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Impact.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Impact (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Impact

Impact

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈɪm.pækt/

Danh từ (n.), Động từ (v.)

Tác động, ảnh hưởng; va chạm

Ví dụ 1: The impact of climate change is evident in rising sea levels.

(Tác động của biến đổi khí hậu rõ ràng qua mực nước biển dâng cao.)

Ví dụ 2: The car crash caused a severe impact to the front of the vehicle.

(Vụ va chạm ô tô đã gây ra tác động nghiêm trọng lên phía trước của xe.)

Ví dụ 3: His leadership had a positive impact on the team's performance.

(Sự lãnh đạo của anh ấy đã có tác động tích cực đến hiệu suất của đội.)

2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Impact

a. Từ đồng nghĩa

- Effect /ɪˈfekt/ (tác động, ảnh hưởng)

Ví dụ: The policy had a significant effect on the economy.

(Chính sách đã có tác động đáng kể lên nền kinh tế.)

- Influence /ˈɪn.flu.əns/ (ảnh hưởng)

Quảng cáo

Ví dụ: His advice had a strong influence on her decision.

(Lời khuyên của anh ấy đã có ảnh hưởng lớn đến quyết định của cô ấy.)

- Consequence /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ (hậu quả, kết quả)

Ví dụ: The consequence of the new rule was increased productivity.

(Hậu quả của quy định mới là tăng năng suất.)

- Collision /kəˈlɪʒ.ən/ (sự va chạm)

Ví dụ: The collision between the two cars caused major damage.

(Vụ va chạm giữa hai chiếc xe đã gây ra thiệt hại lớn.)

- Shock /ʃɒk/ (cú sốc, tác động mạnh)

Ví dụ: The news of his resignation came as a shock to everyone.

(Tin tức về việc anh ấy từ chức là một cú sốc với mọi người.)

- Result /rɪˈzʌlt/ (kết quả)

Ví dụ: The result of his hard work was evident in his promotion.

(Kết quả của sự chăm chỉ của anh ấy thể hiện qua việc thăng chức.)

- Repercussion /ˌriː.pəˈkʌʃ.ən/ (hậu quả)

Ví dụ: The economic crisis had long-term repercussions for the country.

Quảng cáo

(Cuộc khủng hoảng kinh tế đã để lại hậu quả lâu dài cho đất nước.)

b. Từ trái nghĩa

- Insignificance /ˌɪn.sɪɡˈnɪf.ɪ.kəns/ (sự không quan trọng)

Ví dụ: The minor change in policy had no real significance.

(Sự thay đổi nhỏ trong chính sách không có ý nghĩa thực sự nào.)

- Triviality /ˌtrɪv.iˈæl.ɪ.ti/ (sự tầm thường, không đáng kể)

Ví dụ: The argument was dismissed as a triviality.

(Cuộc tranh luận bị coi là chuyện tầm thường.)

- Irrelevance /ɪˈrel.ə.vəns/ (sự không liên quan)

Ví dụ: His comment had no relevance to the discussion.

(Bình luận của anh ấy không liên quan đến cuộc thảo luận.)

- Weakness /ˈwiːk.nəs/ (sự yếu kém, không có tác động mạnh)

Ví dụ: The weakness of the proposal made it easy to reject.

(Sự yếu kém của đề xuất khiến nó dễ bị từ chối.)

- Inconsequence /ˌɪnˈkɒn.sɪ.kwəns/ (sự không quan trọng, không đáng kể)

Ví dụ: The small error was deemed an inconsequence.

Quảng cáo

(Lỗi nhỏ được coi là không đáng kể.)

- Negligibility /ˌneɡ.lɪˈdʒɪb.əl.ɪ.ti/ (tính không đáng kể)

Ví dụ: The impact of the change was of negligible importance.

(Tác động của sự thay đổi là không đáng kể.)

- Subtlety /ˈsʌt.əl.ti/ (sự tinh tế, không nổi bật)

Ví dụ: The subtlety of the change went unnoticed by most people.

(Sự tinh tế của thay đổi không được hầu hết mọi người chú ý.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The new policy had a significant effect on the company's growth.

A. impact

B. influence

C. consequence

D. result

Câu 2: The minor error was deemed of insignificance to the overall success.

A. irrelevance

B. weakness

C. impact

D. triviality

Câu 3: The collision between the two trucks caused a massive traffic jam.

A. repercussion

B. shock

C. impact

D. result

Đáp án:

1. A

2. D

3. C

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học