Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Immigrant (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Immigrant trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Immigrant.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Immigrant (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Immigrant
Immigrant |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈɪm.ɪ.ɡrənt/ |
Danh từ (n.) |
Người nhập cư |
Ví dụ 1: The city has a large immigrant population.
(Thành phố có một lượng lớn người nhập cư.)
Ví dụ 2: She works to support immigrant families in their transition to a new life.
(Cô ấy làm việc để hỗ trợ các gia đình nhập cư trong quá trình hòa nhập cuộc sống mới.)
Ví dụ 3: Immigrant communities often bring cultural diversity to the area.
(Các cộng đồng người nhập cư thường mang lại sự đa dạng văn hóa cho khu vực.)
2. Từ đồng nghĩa với Immigrant
- Newcomer /ˈnjuːˌkʌm.ər/ (người mới đến)
Ví dụ: The school organizes a welcome event for newcomers every year.
(Trường học tổ chức một sự kiện chào mừng người mới đến mỗi năm.)
- Migrant /ˈmaɪ.ɡrənt/ (người di cư)
Ví dụ: Many migrants move to cities in search of better opportunities.
(Nhiều người di cư chuyển đến các thành phố để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)
- Settler /ˈset.lər/ (người định cư)
Ví dụ: Early settlers in the region faced many challenges.
(Những người định cư đầu tiên trong khu vực phải đối mặt với nhiều thử thách.)
- Expatriate (Expat) /ˌɛksˈpæt.ri.ət/ (người sống xa quê hương)
Ví dụ: The company hires expatriates for managerial roles.
(Công ty tuyển dụng người sống xa quê hương cho các vai trò quản lý.)
- Foreigner /ˈfɒr.ə.nər/ (người nước ngoài)
Ví dụ: The city is home to many foreigners from different parts of the world.
(Thành phố là nơi sinh sống của nhiều người nước ngoài từ các nơi khác nhau trên thế giới.)
- Refugee /ˌref.juˈdʒiː/ (người tị nạn)
Ví dụ: The camp provides shelter for refugees fleeing from conflict zones.
(Trại cung cấp nơi trú ẩn cho những người tị nạn chạy trốn khỏi khu vực xung đột.)
- Asylum Seeker /əˈsaɪ.ləm ˈsiː.kər/ (người xin tị nạn)
Ví dụ: The government is reviewing the applications of asylum seekers.
(Chính phủ đang xem xét các đơn xin tị nạn.)
- Traveler /ˈtræv.əl.ər/ (người đi lại, du lịch)
Ví dụ: The traveler settled in the new country permanently.
(Người du lịch đã định cư vĩnh viễn ở quốc gia mới.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The country has a growing population of migrants seeking better opportunities.
A. settler
B. expatriate
C. immigrant
D. asylum seeker
Câu 2: Many newcomers face challenges in adapting to the local culture.
A. refugee
B. immigrant
C. foreigner
D. expatriate
Câu 3: The government has announced new policies to support refugees entering the country.
A. migrant
B. asylum seeker
C. expatriate
D. immigrant
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. D |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)