Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good Luck (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Good Luck trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good Luck.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good Luck (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Good Luck
Good Luck |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ɡʊd lʌk/ |
Cụm danh từ (n. phr.) |
May mắn, chúc may mắn |
Ví dụ 1: Good luck with your exams!
(Chúc bạn may mắn trong kỳ thi!)
Ví dụ 2: He wished her good luck before the interview.
(Anh ấy chúc cô ấy may mắn trước buổi phỏng vấn.)
Ví dụ 3: They shouted "Good luck!" as she left for her big performance.
(Họ hét lên "Chúc may mắn!" khi cô ấy rời đi để biểu diễn quan trọng.)
2. Từ đồng nghĩa với Good Luck
- Best Wishes /bɛst ˈwɪʃɪz/ (lời chúc tốt đẹp nhất)
Ví dụ: Best wishes for your future endeavors.
(Lời chúc tốt đẹp nhất cho những nỗ lực tương lai của bạn.)
- All the Best /ɔːl ðə bɛst/ (chúc mọi điều tốt lành)
Ví dụ: All the best for your upcoming competition.
(Chúc bạn mọi điều tốt lành cho cuộc thi sắp tới.)
- Break a Leg /breɪk ə lɛɡ/ (chúc may mắn, thường dùng trong nghệ thuật biểu diễn)
Ví dụ: Break a leg in your performance tonight!
(Chúc may mắn trong buổi biểu diễn tối nay!)
- Fingers Crossed /ˈfɪŋɡərz krɒst/ (hy vọng may mắn sẽ đến)
Ví dụ: Fingers crossed for your presentation tomorrow.
(Hy vọng may mắn sẽ đến với bài thuyết trình của bạn ngày mai.)
- Godspeed /ˈɡɒd.spiːd/ (chúc thuận lợi, bình an)
Ví dụ: Godspeed on your journey to success.
(Chúc bạn thuận lợi trên hành trình đến thành công.)
- Wish You Success /wɪʃ juː səkˈsɛs/ (chúc bạn thành công)
Ví dụ: I wish you success in achieving your goals.
(Tôi chúc bạn thành công trong việc đạt được mục tiêu của mình.)
- Have a Blast /hæv ə blæst/ (chúc tận hưởng và vui vẻ)
Ví dụ: Have a blast at the tournament!
(Chúc bạn thật vui vẻ tại giải đấu!)
- Hope for the Best /hoʊp fɔːr ðə bɛst/ (hy vọng điều tốt đẹp nhất)
Ví dụ: We can only hope for the best and prepare for the worst.
(Chúng ta chỉ có thể hy vọng điều tốt đẹp nhất và chuẩn bị cho điều xấu nhất.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: She shouted break a leg before he went on stage.
A. best wishes
B. fingers crossed
C. good luck
D. have a blast
Câu 2: They said all the best before the race began.
A. good luck
B. godspeed
C. wish you success
D. fingers crossed
Câu 3: He wished her godspeed on her new adventure.
A. break a leg
B. best wishes
C. have a blast
D. hope for the best
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)