Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guess (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Guess trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guess.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guess (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Guess

Guess

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɡes/

Động từ (v.), Danh từ (n.)

Đoán, sự phỏng đoán

Ví dụ 1: Can you guess the answer to this question?

(Bạn có thể đoán câu trả lời cho câu hỏi này không?)

Ví dụ 2: My guess is that she will arrive late.

(Tôi đoán rằng cô ấy sẽ đến muộn.)

Ví dụ 3: He guessed the password on his first try.

(Anh ấy đã đoán được mật khẩu ngay lần thử đầu tiên.)

2. Từ đồng nghĩa với Guess

- Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ (ước lượng)

Ví dụ: Can you estimate the cost of this project?

(Bạn có thể ước lượng chi phí của dự án này không?)

- Assume /əˈsjuːm/ (giả định, đoán)

Ví dụ: I assume she forgot about the meeting.

Quảng cáo

(Tôi đoán rằng cô ấy đã quên cuộc họp.)

- Predict /prɪˈdɪkt/ (dự đoán)

Ví dụ: It’s hard to predict the weather in this region.

(Rất khó để dự đoán thời tiết trong khu vực này.)

- Surmise /səˈmaɪz/ (phỏng đoán)

Ví dụ: He surmised that she was unhappy with the decision.

(Anh ấy phỏng đoán rằng cô ấy không hài lòng với quyết định này.)

- Speculate /ˈspek.jə.leɪt/ (suy đoán)

Ví dụ: They speculated about the reasons for his sudden departure.

(Họ suy đoán về lý do anh ấy rời đi đột ngột.)

- Conjecture /kənˈdʒek.tʃər/ (phỏng đoán, dự đoán)

Ví dụ: The cause of the accident is still a matter of conjecture.

(Nguyên nhân vụ tai nạn vẫn là một vấn đề phỏng đoán.)

- Infer /ɪnˈfɜːr/ (suy ra, phỏng đoán)

Ví dụ: From her tone, I inferred that she was upset.

(Từ giọng điệu của cô ấy, tôi suy ra rằng cô ấy đang buồn.)

Quảng cáo

- Deduce /dɪˈdjuːs/ (suy luận)

Ví dụ: We can deduce that he left the party early from the evidence.

(Chúng ta có thể suy luận rằng anh ấy đã rời bữa tiệc sớm từ các bằng chứng.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The scientist predicted the outcome of the experiment accurately.

A. assumed

B. guessed

C. surmised

D. deduced

Câu 2: She speculated about the reasons for the delay.

A. inferred

B. conjectured

C. guessed

D. estimated

Câu 3: He inferred that she was angry from her tone.

A. surmised

B. assumed

C. guessed

Quảng cáo

D. deduced

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên