Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với In Short (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ In Short trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với In Short.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với In Short (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ In Short

In Short

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪn ʃɔːt/

Trạng từ (adv.)

Tóm lại, nói ngắn gọn

Ví dụ 1: In short, the project was a great success.

(Tóm lại, dự án đã rất thành công.)

Ví dụ 2: In short, we need to act quickly to solve the issue.

(Tóm lại, chúng ta cần hành động nhanh chóng để giải quyết vấn đề.)

Ví dụ 3: In short, the meeting focused on cost reduction strategies.

(Nói ngắn gọn, cuộc họp tập trung vào các chiến lược giảm chi phí.)

2. Từ đồng nghĩa với In Short

- In Summary /ɪn ˈsʌm.ər.i/ (Cụm từ liên kết - tóm tắt lại)

Ví dụ: In summary, the new policy aims to improve efficiency.

(Tóm tắt lại, chính sách mới nhằm cải thiện hiệu quả.)

- Briefly /ˈbriːf.li/ (Trạng từ - ngắn gọn)

Ví dụ: Briefly, the solution is to increase productivity.

Quảng cáo

(Ngắn gọn, giải pháp là tăng năng suất.)

- In Brief /ɪn briːf/ (Cụm từ liên kết - ngắn gọn)

Ví dụ: In brief, we need more resources to complete the project.

(Ngắn gọn, chúng ta cần thêm nguồn lực để hoàn thành dự án.)

- To Sum Up /tə sʌm ʌp/ (Cụm từ liên kết - tổng kết lại)

Ví dụ: To sum up, the benefits outweigh the costs.

(Tổng kết lại, lợi ích vượt trội so với chi phí.)

- In a Nutshell /ɪn ə ˈnʌt.ʃel/ (Cụm từ liên kết - tóm tắt ngắn gọn)

Ví dụ: In a nutshell, the plan is feasible but needs adjustments.

(Tóm tắt ngắn gọn, kế hoạch khả thi nhưng cần điều chỉnh.)

- Concisely /kənˈsaɪs.li/ (Trạng từ - một cách súc tích)

Ví dụ: Concisely, the report highlights the key findings.

(Một cách súc tích, báo cáo nêu bật các phát hiện chính.)

- In Conclusion /ɪn kənˈkluː.ʒən/ (Cụm từ liên kết - kết luận lại)

Ví dụ: In conclusion, we should proceed with the proposal.

(Kết luận lại, chúng ta nên tiếp tục với đề xuất này.)

Quảng cáo

- Summarily /ˈsʌm.ər.əl.i/ (Trạng từ - tóm tắt, ngắn gọn)

Ví dụ: The findings were summarily presented in the meeting.

(Các phát hiện đã được trình bày tóm tắt trong cuộc họp.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: In brief, the company needs more funding to expand.

A. Concisely

B. In summary

C. Briefly

D. To sum up

Câu 2: To sum up, the new system has both pros and cons.

A. In a nutshell

B. Concisely

C. Briefly

D. In short

Quảng cáo

Câu 3: In a nutshell, the project requires additional resources.

A. In conclusion

B. In brief

C. In short

D. Summarily

Đáp án:

1. B

2. D

3. C

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học