Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Industrial (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Industrial trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Industrial.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Industrial (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Industrial

Industrial

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪnˈdʌs.tri.əl/

Tính từ (adj.)

Thuộc về công nghiệp, mang tính công nghiệp

Ví dụ 1: The industrial sector is crucial for the country’s economy.

(Ngành công nghiệp rất quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước.)

Ví dụ 2: This area is known for its industrial development.

(Khu vực này nổi tiếng với sự phát triển công nghiệp.)

Ví dụ 3: Industrial pollution has had a significant impact on the environment.

(Ô nhiễm công nghiệp đã có tác động đáng kể đến môi trường.)

2. Từ trái nghĩa với Industrial

- Agricultural /ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl/ (thuộc về nông nghiệp)

Ví dụ: The region is primarily agricultural, with farms and fields dominating the landscape.

(Khu vực này chủ yếu là nông nghiệp, với các trang trại và cánh đồng chiếm ưu thế.)

Quảng cáo

- Rural /ˈrʊə.rəl/ (thuộc về nông thôn)

Ví dụ: The rural community relies heavily on farming.

(Cộng đồng nông thôn phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp.)

- Domestic /dəˈmes.tɪk/ (thuộc về gia đình, nội địa)

Ví dụ: Domestic production focuses on meeting local demands.

(Sản xuất nội địa tập trung vào đáp ứng nhu cầu trong nước.)

- Natural /ˈnætʃ.ər.əl/ (thuộc về tự nhiên)

Ví dụ: Natural landscapes are increasingly being replaced by industrial zones.

(Cảnh quan tự nhiên đang dần bị thay thế bởi các khu công nghiệp.)

- Manual /ˈmæn.ju.əl/ (thủ công, bằng tay)

Ví dụ: Manual labor is still common in small agricultural villages.

(Lao động thủ công vẫn phổ biến ở các làng nông nghiệp nhỏ.)

- Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/ (nông thôn, ngoại ô)

Ví dụ: The countryside offers a stark contrast to the bustling industrial cities.

(Vùng nông thôn mang lại sự tương phản rõ rệt với các thành phố công nghiệp nhộn nhịp.)

Quảng cáo

- Primitive /ˈprɪm.ɪ.tɪv/ (nguyên thủy, sơ khai)

Ví dụ: The tools used in this region are still quite primitive.

(Các công cụ được sử dụng ở khu vực này vẫn còn khá sơ khai.)

- Pastoral /ˈpɑːs.tər.əl/ (thuộc về mục đồng, đồng quê)

Ví dụ: The pastoral lifestyle is far removed from the industrialized world.

(Lối sống mục đồng hoàn toàn khác biệt so với thế giới công nghiệp hóa.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The region is primarily agricultural, with little industrial activity.

A. pastoral

B. rural

C. natural

D. industrial

Câu 2: The contrast between the rural and industrial areas is striking.

Quảng cáo

A. countryside

B. agricultural

C. pastoral

D. domestic

Câu 3: The tools they use are quite primitive, compared to modern industrial machinery.

A. natural

B. manual

C. agricultural

D. industrial

Đáp án:

1. A

2. B

3. D

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học