Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Innovative (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Innovative trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Innovative.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Innovative (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Innovative
Innovative |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈɪn.ə.və.tɪv/ |
Tính từ (adj.) |
Sáng tạo, đổi mới, mang tính cách tân |
Ví dụ 1: The company is known for its innovative products.
(Công ty nổi tiếng với các sản phẩm sáng tạo.)
Ví dụ 2: Her innovative approach to problem-solving impressed the team.
(Cách tiếp cận sáng tạo của cô ấy trong việc giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng với nhóm.)
Ví dụ 3: This innovative technology is transforming the healthcare industry.
(Công nghệ sáng tạo này đang thay đổi ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe.)
2. Từ trái nghĩa với Innovative
- Conventional /kənˈven.ʃən.əl/ (truyền thống, theo thông lệ)
Ví dụ: The design is very conventional and lacks creativity.
(Thiết kế rất truyền thống và thiếu tính sáng tạo.)
- Traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (truyền thống, cổ điển)
Ví dụ: They prefer traditional methods over modern techniques.
(Họ thích các phương pháp truyền thống hơn các kỹ thuật hiện đại.)
- Old-Fashioned /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ (lỗi thời, cũ kỹ)
Ví dụ: His ideas seem old-fashioned in today’s fast-paced world.
(Ý tưởng của anh ấy có vẻ lỗi thời trong thế giới ngày nay.)
- Outdated /ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/ (lỗi thời, lạc hậu)
Ví dụ: The outdated equipment needs to be replaced.
(Thiết bị lỗi thời cần được thay thế.)
- Stagnant /ˈstæɡ.nənt/ (trì trệ, không phát triển)
Ví dụ: The company’s stagnant policies are hindering its growth.
(Các chính sách trì trệ của công ty đang cản trở sự phát triển của nó.)
- Conservative /kənˈsɜː.və.tɪv/ (bảo thủ, không đổi mới)
Ví dụ: His conservative attitude prevents him from trying new ideas.
(Thái độ bảo thủ của anh ấy ngăn cản anh ấy thử các ý tưởng mới.)
- Unoriginal /ˌʌn.əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/ (không độc đáo, không sáng tạo)
Ví dụ: The book’s plot is unoriginal and predictable.
(Cốt truyện của cuốn sách không độc đáo và dễ đoán.)
- Routine /ruːˈtiːn/ (thông thường, không sáng tạo)
Ví dụ: Their routine approach to marketing hasn’t brought any new customers.
(Cách tiếp cận thông thường của họ trong tiếp thị không mang lại khách hàng mới nào.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The company uses traditional methods to produce its goods.
A. innovative
B. conventional
C. stagnant
D. outdated
Câu 2: The equipment is so outdated that it slows down production.
A. innovative
B. traditional
C. stagnant
D. routine
Câu 3: His ideas were dismissed for being too conventional and lacking originality.
A. routine
B. innovative
C. unoriginal
D. conservative
Đáp án:
1. B |
2. D |
3. A |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)