Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Install (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Install trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Install.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Install (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Install

Install

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪnˈstɔːl/

Động từ (v.)

Cài đặt, lắp đặt

Ví dụ 1: The technician will install the new software on your computer.

(Kỹ thuật viên sẽ cài đặt phần mềm mới trên máy tính của bạn.)

Ví dụ 2: They plan to install solar panels on the roof of the building.

(Họ dự định lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái tòa nhà.)

Ví dụ 3: Please install the app on your phone to access the service.

(Vui lòng cài đặt ứng dụng trên điện thoại của bạn để truy cập dịch vụ.)

2. Từ đồng nghĩa với Install

- Set Up /ˈset ˌʌp/ (thiết lập, cài đặt)

Ví dụ: He set up the new printer in the office yesterday.

(Anh ấy đã thiết lập máy in mới trong văn phòng hôm qua.)

- Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (thiết lập, xây dựng)

Ví dụ: They established a new network in the building.

(Họ đã thiết lập một mạng lưới mới trong tòa nhà.)

Quảng cáo

- Configure /kənˈfɪɡ.ər/ (cấu hình, thiết lập)

Ví dụ: The IT team will configure the system to match your requirements.

(Đội ngũ IT sẽ cấu hình hệ thống để phù hợp với yêu cầu của bạn.)

- Mount /maʊnt/ (gắn, lắp đặt)

Ví dụ: They mounted the television on the wall.

(Họ đã gắn chiếc TV lên tường.)

- Deploy /dɪˈplɔɪ/ (triển khai, cài đặt)

Ví dụ: The team deployed the new software across all departments.

(Đội đã triển khai phần mềm mới trên tất cả các phòng ban.)

- Insert /ɪnˈsɜːt/ (lắp vào, chèn vào)

Ví dụ: Insert the disc into the drive to begin the installation process.

(Hãy chèn đĩa vào ổ để bắt đầu quá trình cài đặt.)

- Integrate /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ (tích hợp, kết nối)

Ví dụ: The developers integrated new features into the system.

(Các nhà phát triển đã tích hợp các tính năng mới vào hệ thống.)

- Position /pəˈzɪʃ.ən/ (đặt vào vị trí, cài đặt)

Quảng cáo

Ví dụ: The workers positioned the new machinery in the factory.

(Công nhân đã đặt các máy móc mới vào vị trí trong nhà máy.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The technician will set up the new Wi-Fi router in your home.

A. install

B. deploy

C. mount

D. position

Câu 2: They configured the system to meet the client’s specifications.

A. established

B. installed

C. integrated

D. deployed

Quảng cáo

Câu 3: The team deployed the new application on the company’s servers.

A. mounted

B. installed

C. inserted

D. established

Đáp án:

1. A

2. B

3. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học