Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Inner (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Inner trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Inner.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Inner (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Inner
Inner |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈɪn.ər/ |
Tính từ (adj.) |
Bên trong, nội tâm, thuộc về phần sâu bên trong |
Ví dụ 1: The inner walls of the building were painted white.
(Các bức tường bên trong của tòa nhà được sơn màu trắng.)
Ví dụ 2: She often struggles with her inner fears.
(Cô ấy thường đấu tranh với những nỗi sợ hãi bên trong.)
Ví dụ 3: Meditation helps to achieve inner peace.
(Thiền giúp đạt được sự bình an nội tâm.)
2. Từ trái nghĩa với Inner
- Outer /ˈaʊ.tər/ (thuộc về bên ngoài)
Ví dụ: The outer walls of the castle were heavily fortified.
(Các bức tường bên ngoài của lâu đài được gia cố chắc chắn.)
- External /ɪkˈstɜː.nəl/ (bên ngoài, ngoại diện)
Ví dụ: The external appearance of the building is very modern.
(Bề ngoài của tòa nhà rất hiện đại.)
- Outward /ˈaʊt.wəd/ (hướng ra ngoài)
Ví dụ: Her outward behavior seems calm, but she is very nervous inside.
(Hành vi bên ngoài của cô ấy có vẻ bình tĩnh, nhưng cô ấy rất lo lắng bên trong.)
- Exterior /ɪkˈstɪə.ri.ər/ (bên ngoài, ngoại thất)
Ví dụ: The exterior of the house is painted in bright colors.
(Ngoại thất của ngôi nhà được sơn bằng màu sáng.)
- Superficial /ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/ (nông cạn, bề mặt)
Ví dụ: His knowledge of the subject is quite superficial.
(Kiến thức của anh ấy về chủ đề này khá nông cạn.)
- Visible /ˈvɪz.ə.bəl/ (có thể nhìn thấy, bên ngoài)
Ví dụ: The damage to the car was visible from the outside.
(Hư hại của chiếc xe có thể nhìn thấy từ bên ngoài.)
- Outermost /ˈaʊ.tə.məʊst/ (xa nhất bên ngoài)
Ví dụ: The outermost layer of the atmosphere protects the Earth.
(Lớp ngoài cùng của khí quyển bảo vệ Trái Đất.)
- Public /ˈpʌb.lɪk/ (thuộc về công khai, bên ngoài)
Ví dụ: He keeps his private life separate from his public image.
(Anh ấy giữ cuộc sống riêng tư tách biệt với hình ảnh công khai.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The outer walls of the house need repainting.
A. inner
B. external
C. superficial
D. public
Câu 2: The damage was only superficial and didn’t affect the engine.
A. visible
B. interior
C. outward
D. external
Câu 3: The exterior of the building is designed to be energy-efficient.
A. inner
B. outward
C. visible
D. outermost
Đáp án:
1. B |
2. D |
3. C |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)