Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Income (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Income trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Income.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Income (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Income

Income

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈɪn.kʌm/

Danh từ (n.)

Thu nhập, khoản tiền kiếm được

Ví dụ 1: His monthly income is enough to support his family.

(Thu nhập hàng tháng của anh ấy đủ để nuôi sống gia đình.)

Ví dụ 2: The company reported an increase in income this quarter.

(Công ty báo cáo mức tăng thu nhập trong quý này.)

Ví dụ 3: Most of her income comes from freelance writing.

(Phần lớn thu nhập của cô ấy đến từ việc viết tự do.)

2. Từ đồng nghĩa với Income

- Earnings /ˈɜː.nɪŋz/ (thu nhập, khoản kiếm được)

Ví dụ: His monthly earnings are higher than the industry average.

(Thu nhập hàng tháng của anh ấy cao hơn mức trung bình của ngành.)

- Revenue /ˈrev.ən.juː/ (doanh thu, thu nhập)

Ví dụ: The company’s revenue increased significantly last year.

Quảng cáo

(Doanh thu của công ty đã tăng đáng kể vào năm ngoái.)

- Salary /ˈsæl.ər.i/ (lương, thu nhập cố định)

Ví dụ: She earns a good salary as a software engineer.

(Cô ấy kiếm được mức lương tốt khi làm kỹ sư phần mềm.)

- Wages /weɪdʒɪz/ (tiền công, tiền lương theo giờ/ngày)

Ví dụ: The workers receive their wages every Friday.

(Các công nhân nhận tiền công vào mỗi thứ Sáu.)

- Pay /peɪ/ (tiền lương, tiền công)

Ví dụ: His weekly pay is enough to cover his basic expenses.

(Tiền lương hàng tuần của anh ấy đủ để trang trải các chi phí cơ bản.)

- Proceeds /ˈprəʊ.siːdz/ (tiền thu được, lợi nhuận)

Ví dụ: The proceeds from the event were donated to charity.

(Tiền thu được từ sự kiện đã được quyên góp cho từ thiện.)

- Profit /ˈprɒf.ɪt/ (lợi nhuận, thu nhập sau chi phí)

Ví dụ: The company’s profit has been growing steadily.

(Lợi nhuận của công ty đang tăng trưởng đều đặn.)

Quảng cáo

- Remuneration /rɪˌmjuː.nərˈeɪ.ʃən/ (tiền công, tiền lương)

Ví dụ: The job offers excellent remuneration and benefits.

(Công việc này cung cấp mức lương và các phúc lợi tuyệt vời.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: His earnings have increased steadily over the past year.

A. salary

B. revenue

C. income

D. wages

Câu 2: The company’s revenue has grown significantly this quarter.

A. profit

B. income

C. pay

D. proceeds

Quảng cáo

Câu 3: The workers demanded higher wages due to inflation.

A. salary

B. pay

C. proceeds

D. remuneration

Đáp án:

1. C

2. B

3. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học