Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appear (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Appear trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appear.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appear (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ appear

Appear

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/əˈpɪə(r)/

Động từ (v)

xuất hiện, có vẻ

Ví dụ 1: Symptoms usually start appearing within two to three days.

(Các triệu chứng thường bắt đầu xuất hiện trong vòng hai đến ba ngày.)

Ví dụ 2: She didn't appear at all surprised at the news.

(Cô ấy không tỏ ra ngạc nhiên chút nào trước tin này.)

2. Từ đồng nghĩa với appear

- Emerge /ɪˈmɜːdʒ/ (xuất hiện)

Ví dụ: The sun emerged from behind the clouds.

(Mặt trời xuất hiện từ sau những đám mây.)

- Surface /ˈsɜːfɪs/ (xuất hiện)

Ví dụ: New evidence has surfaced in the case.

(Bằng chứng mới đã xuất hiện trong vụ án.)

- Materialize /məˈtɪəriəlaɪz/ (xuất hiện)

Quảng cáo

Ví dụ: The promised funding never materialized.

(Khoản tài trợ được hứa hẹn đã không bao giờ xuất hiện.)

Show up /ʃəʊ ʌp/ (xuất hiện)

Ví dụ: He didn’t show up for the meeting.

(Anh ấy đã không xuất hiện trong cuộc họp.)

- Come into view /kʌm ˈɪntə vjuː/ (lọt vào tầm nhìn)

Ví dụ: The ship came into view on the horizon.

(Con tàu lọt vào tầm nhìn trên đường chân trời.)

- Arise /əˈraɪz/ (xuất hiện)

Ví dụ: A new problem has arisen.

(Một vấn đề mới đã xuất hiện.)

- Pop up /pɒp ʌp/ (bật lên)

Ví dụ: A message popped up on the screen.

(Một tin nhắn bật lên trên màn hình.)

- Manifest /ˈmænɪfest/ (biểu hiện)

Quảng cáo

Ví dụ: The symptoms manifested quickly.

(Các triệu chứng biểu hiện nhanh chóng.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The sun emerged from behind the clouds.

A. Disappeared

B. Surfaced

C. Vanished

D. Faded

Câu 2: New evidence has surfaced in the case.

A. Evaporated

B. Emerged

C. Vanished

D. Gone

Quảng cáo

Câu 3: A message popped up on the screen.

A. Erased

B. Extinct

C. Showed up

D. Faded

Câu 4: The ship came into view on the horizon.

A. Lost

B. Dissolved

C. Vanished

D. Materialized

Đáp án:

1. B

2. B

3. C

4. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên