Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Approach (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Approach trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Approach.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Approach (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ approach

Approach

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/əˈprəʊtʃ/

Danh từ (n)

tiếp cận, lối đi

Đồng từ (v)

tiếp cận

Ví dụ 1: It was time to take a different approach.

(Đã đến lúc phải thực hiện một cách tiếp cận khác.)

Ví dụ 2: All the approaches to the palace were guarded by troops.

(Tất cả các lối vào cung điện đều được quân đội canh gác.)

Ví dụ 3: She was often approached for help and advice.

(Cô thường được tiếp cận để được giúp đỡ và tư vấn.)

2. Từ đồng nghĩa với approach

- Method /ˈmeθəd/ (phương pháp)

Ví dụ: The new method of teaching has improved results.

(Phương pháp giảng dạy mới đã cải thiện kết quả.)

- Strategy /ˈstrætədʒi/ (chiến lược)

Ví dụ: The company adopted a new strategy to increase sales.

Quảng cáo

(Công ty đã áp dụng một chiến lược mới để tăng doanh số.)

- Technique /tekˈniːk/ (kỹ thuật)

Ví dụ: This technique is widely used in scientific research.

(Kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học.)

- Way /weɪ/ (cách thức)

Ví dụ: There are many ways to solve this problem.

(Có nhiều cách thức để giải quyết vấn đề này.)

- Manner /ˈmænə(r)/ (cách)

Ví dụ: She handled the situation in a calm manner.

(Cô ấy đã xử lý tình huống một cách bình tĩnh.)

- Style /staɪl/ (phong cách)

Ví dụ: His teaching style is very interactive.

(Phong cách giảng dạy của anh ấy rất tương tác.)

- Procedure /prəˈsiːdʒə(r)/ (quy trình)

Ví dụ: The procedure for applying is straightforward.

(Quy trình nộp đơn rất đơn giản.)

- Tactic /ˈtæktɪk/ (chiến thuật)

Quảng cáo

Ví dụ: The team used clever tactics to win the game.

(Đội đã sử dụng các chiến thuật thông minh để thắng trận đấu.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The new method of teaching has improved results.

A. Neglect

B. Tactic

C. Bicycle

D. Mountain

Câu 2: The company adopted a new strategy to increase sales.

A. Chaos

B. Tree

C. Ocean

D. Approach

Quảng cáo

Câu 3: She handled the situation in a calm manner.

A. Neglect

B. Way

C. Guitar

D. River

Câu 4: The procedure for applying is straightforward.

A. Chaos

B. Manner

C. Cloud

D. Desk

Đáp án:

1. B

2. C

3. B

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên