Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Available (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Available trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Available.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Available (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ available

Available

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/əˈveɪləbl/

Tính từ (adj)

có sẵn, rảnh

Ví dụ 1: We'll send you a copy as soon as it becomes available.

(Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao ngay khi có sẵn.)

Ví dụ 2: She is in a meeting at present, but I will let you know as soon as she becomes available.

(Hiện tại cô ấy đang họp, nhưng tôi sẽ cho bạn biết ngay khi cô ấy rảnh.)

2. Từ trái nghĩa với available

- Unavailable /ˌʌnəˈveɪləbl/ (không có sẵn)

Ví dụ: The manager is unavailable for comment at the moment.

(Người quản lý hiện không có sẵn ở đây để nhận ý kiến.)

- Inaccessible /ˌɪnəkˈsesəbl/ (không thể tiếp cận)

Ví dụ: The remote village is inaccessible during the rainy season.

(Ngôi làng xa xôi không thể tiếp cận được trong mùa mưa.)

- Occupied /ˈɒkjupaɪd/ (bận rộn, không còn trống)

Quảng cáo

Ví dụ: All the seats in the theater were occupied.

(Tất cả các ghế trong nhà hát đều không còn trống.)

- Unobtainable /ˌʌnəbˈteɪnəbl/ (không thể có được)

Ví dụ: This rare book is unobtainable in most stores.

(Cuốn sách quý hiếm này không thể có được ở hầu hết các cửa hàng.)

- Unreachable /ʌnˈriːtʃəbl/ (không thể tiếp cận)

Ví dụ: The mountain peak was unreachable due to the storm.

(Không thể tiếp cận được đỉnh núi do cơn bão.)

- Busy /ˈbɪzi/ (bận rộn)

Ví dụ: The doctor is busy with patients all day.

(Bác sĩ bận rộn với bệnh nhân cả ngày.)

- Engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ (bận rộn)

Ví dụ: The phone line was engaged for hours.

(Đường dây điện thoại bận suốt nhiều giờ.)

- Out of reach /aʊt əv riːtʃ/ (ngoài tầm với)

Quảng cáo

Ví dụ: The solution seemed out of reach for the team.

(Giải pháp dường như ngoài tầm với của đội.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The manager is unavailable for comment at the moment.

A. Occupied

B. Busy

C. Accessible

D. Engaged

Câu 2: The remote village is inaccessible during the rainy season.

A. Unreachable

B. Reachable

C. Occupied

D. Engaged

Câu 3: All the seats in the theater were occupied.

Quảng cáo

A. Free

B. Unobtainable

C. Busy

D. Engaged

Câu 4: The rare book is unobtainable in most stores.

A. Unreachable

B. Obtainable

C. Busy

D. Engaged

Đáp án:

1. C

2. B

3. A

4. B

Xem thêm lời giải Từ trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên