Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Award (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Award trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Award.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Award (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ award
Award |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/əˈwɔːd/ |
Động từ (v) |
trao |
|
Danh từ (n) |
giải thưởng, lương, học bổng, sự cấp cho |
Ví dụ 1: He received numerous awards for excellence in teaching.
(Ông đã nhận được nhiều giải thưởng về thành tích giảng dạy xuất sắc.)
Ví dụ 2: The union is unhappy with this year's pay award.
(Công đoàn không hài lòng với mức lương năm nay.)
Ví dụ 3: Students on diploma courses could apply for a discretionary award from their local authority.
(Sinh viên theo học các khóa cấp bằng có thể nộp đơn xin cấp học bổng tùy ý từ chính quyền địa phương.)
Ví dụ 4: Satisfactory completion of the course will lead to the award of the Diploma of Social Work.
(Hoàn thành tốt khóa học sẽ được cấp Chứng chỉ Công tác xã hội.)
Ví dụ 5: The judges awarded equal points to both finalists.
(Ban giám khảo đã trao số điểm bằng nhau cho cả hai thí sinh lọt vào vòng chung kết.)
2. Từ đồng nghĩa với award
- Prize /praɪz/ (giải thưởng)
Ví dụ: She won the first prize in the competition.
(Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi.)
- Honor /ˈɒnə(r)/ (vinh dự)
Ví dụ: He received an honor for his contributions to science.
(Anh ấy nhận được vinh dự vì những đóng góp cho khoa học.)
- Medal /ˈmedl/ (huy chương)
Ví dụ: The athlete was awarded a gold medal.
(Vận động viên được trao huy chương vàng.)
- Trophy /ˈtrəʊfi/ (cúp)
Ví dụ: The team lifted the trophy after winning the championship.
(Đội đã nâng cao chiếc cúp sau khi giành chức vô địch.)
- Accolade /ˈækəleɪd/ (sự khen ngợi)
Ví dụ: The film received numerous accolades from critics.
(Bộ phim nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình.)
- Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (sự công nhận)
Ví dụ: Her hard work earned her recognition from her peers.
(Sự chăm chỉ của cô ấy đã giúp cô nhận được sự công nhận từ đồng nghiệp.)
- Grant /ɡrɑːnt/ (tài trợ)
Ví dụ: The research project received a grant from the government.
(Dự án nghiên cứu nhận được tài trợ từ chính phủ.)
- Commendation /ˌkɒmenˈdeɪʃn/ (sự khen thưởng)
Ví dụ: The officer received a commendation for his bravery.
(Viên sĩ quan nhận được sự khen thưởng vì lòng dũng cảm của mình.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: She won the first prize in the competition.
A. Award
B. Penalty
C. Loss
D. Failure
Câu 2: The athlete was awarded a gold medal.
A. Loss
B. Penalty
C. Trophy
D. Failure
Câu 3: The film received numerous accolades from critics.
A. Praises
B. Penalties
C. Losses
D. Failures
Câu 4: The research project received a grant from the government.
A. Failure
B. Penalty
C. Loss
D. Fund
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. A |
4. D |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)