Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ashamed (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Ashamed trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ashamed.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ashamed (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ ashamed

Ashamed

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/əˈʃeɪmd/

Tính từ (adj)

xấu hổ

Ví dụ: I cried at the end and I'm not ashamed to admit it.

(Cuối cùng tôi đã khóc và tôi không xấu hổ khi thừa nhận điều đó.)

2. Từ trái nghĩa với ashamed

- Proud /praʊd/ (tự hào)

Ví dụ: She was proud of her achievements.

(Cô ấy tự hào về những thành tích của mình.)

- Confident /ˈkɒnfɪdənt/ (tự tin)

Ví dụ: He felt confident about his presentation.

(Anh ấy cảm thấy tự tin về bài thuyết trình của mình.)

- Unashamed /ˌʌnəˈʃeɪmd/ (không xấu hổ)

Ví dụ: She was unashamed of her past mistakes.

(Cô ấy không xấu hổ về những sai lầm trong quá khứ của mình.)

- Bold /bəʊld/ (táo bạo)

Quảng cáo

Ví dụ: He made a bold decision without hesitation.

(Anh ấy đã đưa ra quyết định táo bạo mà không do dự.)

- Brazen /ˈbreɪzn/ (trơ trẽn)

Ví dụ: She was brazen in her refusal to apologize.

(Cô ấy trơ trẽn trong việc từ chối xin lỗi.)

- Shameless /ˈʃeɪmləs/ (vô liêm sỉ)

Ví dụ: His shameless behavior shocked everyone.

(Hành động vô liêm sỉ của anh ấy khiến mọi người sốc.)

- Unabashed /ˌʌnəˈbæʃt/ (không ngượng ngùng)

Ví dụ: He was unabashed about his unconventional ideas.

(Anh ấy không ngượng ngùng về những ý tưởng không theo lối mòn của mình.)

- Self-assured /ˌself əˈʃʊəd/ (tự tin)

Ví dụ: She appeared self-assured during the interview.

(Cô ấy tỏ ra tự tin trong buổi phỏng vấn.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She was proud of her achievements.

A. Ashamed

B. Confident

C. Embarrassed

D. Shy

Câu 2: He felt confident about his presentation.

A. Ashamed

B. Proud

C. Embarrassed

D. Shy

Câu 3: She was unashamed of her past mistakes.

A. Ashamed

B. Embarrassed

Quảng cáo

C. Bold

D. Shy

Câu 4: He was unabashed about his unconventional ideas.

A. Ashamed

B. Shy

C. Embarrassed

D. Self-assured

Đáp án:

1. B

2. B

3. C

4. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên