Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Leisure (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ leisure trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Leisure.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Leisure (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “leisure

Leisure

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈleʒə(r)/, /ˈliːʒər/

Danh từ (n)

Thời gian rảnh rỗi, lúc thư giãn

Ví dụ 1: Ví dụ: She has little leisure because she works two jobs.

(Cô ấy có rất ít thời gian rảnh rỗi vì làm hai công việc.)

Ví dụ 2: Ví dụ: Watching TV is one of the most popular leisure activities.

(Xem TV là một trong những hoạt động giải trí phổ biến nhất.)

2. Từ đồng nghĩa với “leisure”

- free time /ˌfriː ˈtaɪm/ (thời gian rảnh)

Ví dụ: In her free time, she enjoys reading novels.

(Trong thời gian rảnh, cô ấy thích đọc tiểu thuyết.)

- spare time /speə(r) taɪm/ (thời gian rảnh rỗi)

Ví dụ: He likes to paint in his spare time.

(Anh ấy thích vẽ tranh khi rảnh rỗi.)

- recreation /ˌrekriˈeɪʃn/ (hoạt động giải trí)

Quảng cáo

Ví dụ: The park provides facilities for recreation.

(Công viên cung cấp các tiện ích cho hoạt động giải trí.)

- relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (thư giãn)

Ví dụ: She listens to music for relaxation.

(Cô ấy nghe nhạc để thư giãn.)

- downtime /ˈdaʊntaɪm/ (thời gian nghỉ ngơi)

Ví dụ: The workers enjoyed some downtime between shifts.

(Công nhân có thời gian nghỉ ngơi giữa các ca làm việc.)

- idle time /ˈaɪdl taɪm/ (thời gian nhàn rỗi)

Ví dụ: He spends his idle time watching videos.

(Anh ấy dành thời gian nhàn rỗi để xem video.)

- vacation /vəˈkeɪʃn/ (kỳ nghỉ)

Ví dụ: They spent their vacation by the beach.

(Họ đã trải qua kỳ nghỉ bên bờ biển.)

- break /breɪk/ (nghỉ giải lao)

Quảng cáo

Ví dụ: She took a short break from her work.

(Cô ấy nghỉ giải lao ngắn khỏi công việc.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: In his leisure, he likes to play golf.

A. Work

B. Downtime

C. Study

D. Task

Câu 2: She spent her free time volunteering at the shelter.

A. Job

B. Hobby

C. Vacation

D. Duty

Quảng cáo

Câu 3: The park is a great place for recreation.

A. Study

B. Exercise

C. Relaxation

D. Meeting

Câu 4: After a busy day, she enjoys some relaxation with a good book.

A. Stress

B. Break

C. Task

D. Work

Đáp án:

1. B

2. C

3. C

4. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học