Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Post (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Post trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Post.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Post (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “Post

Post

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/pəʊst/

Danh từ (n)

Động từ (v)

(n) bài đăng, chức vụ

(v) gửi thư, đăng tải

Ví dụ 1: She posted a picture on social media.

(Cô ấy đã đăng một bức ảnh lên mạng xã hội.)

Ví dụ 2: He applied for the post of manager.

(Anh ấy đã ứng tuyển vào chức vụ quản lý.)

Ví dụ 3: I need to post this letter today.

(Tôi cần gửi lá thư này hôm nay.)

2. Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với “Post

a. Từ đồng nghĩa với “Postlà:

- position /pəˈzɪʃ.ən/ (vị trí, chức vụ)

Ví dụ: She holds an important position in the company.

(Cô ấy giữ một vị trí quan trọng trong công ty.)

Quảng cáo

- job /dʒɒb/ (công việc)

Ví dụ: He got a new job last week.

(Anh ấy nhận được công việc mới tuần trước.)

- role /rəʊl/ (vai trò)

Ví dụ: She played a key role in the project.

(Cô ấy đóng vai trò quan trọng trong dự án.)

- upload /ˈʌp.ləʊd/ (tải lên, đăng tải)

Ví dụ: He uploaded a video to YouTube.

(Anh ấy đã đăng tải một video lên YouTube.)

- publish /ˈpʌb.lɪʃ/ (xuất bản, đăng tải)

Ví dụ: The article was published yesterday.

(Bài báo đã được xuất bản ngày hôm qua.)

- mail /meɪl/ (gửi thư)

Ví dụ: I mailed the documents to the office.

(Tôi đã gửi các tài liệu đến văn phòng.)

Quảng cáo

- dispatch /dɪˈspætʃ/ (gửi đi, phái đi)

Ví dụ: The goods were dispatched yesterday.

(Hàng hóa đã được gửi đi hôm qua.)

b. Từ trái nghĩa với “Postlà:

- remove /rɪˈmuːv/ (gỡ bỏ, dỡ xuống)

Ví dụ: She removed the post from her profile.

(Cô ấy đã gỡ bài đăng khỏi trang cá nhân.)

- withdraw /wɪðˈdrɔː/ (rút lại)

Ví dụ: He withdrew his application for the post.

(Anh ấy đã rút đơn ứng tuyển vào vị trí đó.)

- delete /dɪˈliːt/ (xóa)

Ví dụ: I accidentally deleted the message.

(Tôi đã vô tình xóa tin nhắn.)

- conceal /kənˈsiːl/ (che giấu)

Quảng cáo

Ví dụ: He concealed the truth from everyone.

(Anh ấy đã che giấu sự thật với mọi người.)

- hide /haɪd/ (ẩn, giấu)

Ví dụ: She hid the letter in a drawer.

(Cô ấy giấu lá thư trong ngăn kéo.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She posted a picture on social media.

A. removed

B. uploaded

C. published

D. mailed

Câu 2: He applied for the post of director.

A. position

B. job

C. withdraw

D. role

Câu 3: I need to post this letter before noon.

A. mail

B. delete

C. dispatch

D. upload

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học