Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Opinion (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Opinion trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Opinion.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Opinion (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “Opinion”

Opinion

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa Tiếng Việt

/əˈpɪn.jən/

Danh từ

(Noun)

ý kiến, quan điểm, dư luận

Ví dụ 1: In my opinion, recycling is the best way to protect the environment.

(Theo quan điểm của tôi, tái chế là cách tốt nhất để bảo vệ môi trường.)

Ví dụ 2: She asked me for my opinion of her new hairstyle.

(Cô ấy hỏi ý kiến của tôi về kiểu tóc mới của cô ấy.)

Ví dụ 3: Public opinion is in favour of a change in the law.

(Dư luận quần chúng ủng hộ việc thay đổi bộ luật.)

2. Từ đồng nghĩa với “Opinion”.

- mind /maɪnd/ (tư tưởng)

Ví dụ: He changed his mind after considering all the options.

(Anh ấy đã thay đổi tư tưởng sau khi xem xét tất cả các lựa chọn.)

- viewpoint /ˈvjuː.pɔɪnt/ (quan điểm)

Quảng cáo

Ví dụ: From my viewpoint, the plan seems very effective.

(Từ quan điểm của tôi, kế hoạch có vẻ rất hiệu quả.)

- assessment /əˈses.mənt/ (sự đánh giá)

Ví dụ: The teacher will give an assessment of our progress at the end of the semester.

(Giáo viên sẽ đưa ra sự đánh giá về tiến bộ của chúng tôi vào cuối học kỳ.)

- notion /ˈnəʊ.ʃən/ (ý kiến)

Ví dụ: He had a strange notion that everyone was talking about him.

(Anh ấy có một ý kiến kỳ lạ rằng mọi người đang nói về anh ấy.)

- sentiment /ˈsen.tɪ.mənt/ (ý kiến)

Ví dụ: Her sentiment on the issue was shared by many people.

(Ý kiến của cô ấy về vấn đề này được nhiều người đồng tình.)

- judgement /ˈdʒʌdʒmənt/ (đánh giá)

Ví dụ: His judgement on the matter was questioned by several experts.

(Sự đánh giá của anh ấy về vấn đề này đã bị một số chuyên gia nghi ngờ.)

Quảng cáo

- view /vjuː/ (quan điểm)

Ví dụ: It's important to listen to different views before making a decision.

(Rất quan trọng để lắng nghe các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra quyết định.)

- thought /θɔːt/ (suy nghĩ)

Ví dụ: My first thought was that I should help her.

(Suy nghĩ đầu tiên của tôi là tôi nên giúp cô ấy.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. She expressed her opinion on the matter during the meeting.

A. thought

B. opportunity

C. chance

D. decision

Quảng cáo

Câu 2. His view on the new policy is different from mine.

A. way

B. viewpoint

C. open-minded

D. absent-minded

Câu 3. I had a thought about how we can improve the project.

A. plan

B. piece

C. opinion

D. onion

Câu 4. After careful judgment, the team decided to proceed with the plan.

A. assessment

B. pleasant

C. debate

D. option

Đáp án:

1. A

2. B

3. C

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học