Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Opportunity (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Opportunity trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Opportunity.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Opportunity (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “Opportunity ”

Opportunity

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa Tiếng Việt

/ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/

/ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/

Danh từ

(Noun)

Cơ hội, tình huống thuận lợi

Ví dụ 1: Her efforts opened up new opportunities.

(Nỗ lực của cô ấy đã mở ra những tình huống thuận lợi.)

Ví dụ 2: Do you think there is a precious opportunity?

(Cậu có nghĩ ở đó có một cơ hội quý giá không?)

2. Từ đồng nghĩa với “Opportunity”

- convenience /kənˈviː.ni.əns/ (thuận lợi)

Ví dụ: The convenience of living near the supermarket makes shopping easier.

(Sự thuận lợi khi sống gần siêu thị giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng hơn.)

- chance /tʃɑːns/ (cơ hội)

Ví dụ: She got the chance to work in a foreign country.

(Cô ấy đã có cơ hội làm việc ở một quốc gia nước ngoài.)

Quảng cáo

- hope /həʊp/ (hy vọng)

Ví dụ: We all have hope for a better future.

(Tất cả chúng tôi đều có hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.)

- prospect /ˈprɒs.pekt /(triển vọng)

Ví dụ: The prospects of the company seem bright after the merger.

(Các triển vọng của công ty có vẻ sáng sủa sau khi sáp nhập.)

- possibility /ˌpɒs.əˈbɪl.ə.ti/ (khả năng)

Ví dụ: There’s a strong possibility of getting promoted this year.

(Có một khả năng lớn về việc được thăng chức năm nay.)

- juncture /ˈdʒʌŋk.tʃər/ (thời cơ)

Ví dụ: At this critical juncture, we must make an important decision.

(Vào thời điểm quan trọng này, chúng ta phải đưa ra một quyết định quan trọng.

- event /ɪˈvent/ (cơ hội)

Ví dụ: This special event could provide a great networking friend.

(Cơ hội đặc biệt này có thể mang lại một vòng bạn bè tuyệt vời.)

- occasion /əˈkeɪ.ʒən/ (dịp, cơ hội)

Quảng cáo

Ví dụ: Her birthday was a special occasion for the family to gather together.

(Sinh nhật của cô ấy là một dịp đặc biệt để gia đình tụ họp.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. She was given a great opportunity to study abroad.

A. disadvantage

B. benefit

C. chance

D. occasion

Câu 2. There’s a good chance of rain tomorrow.

A. option

B. improbability

C. event

D. hope

Quảng cáo

Câu 3. We have a slim possibility of winning the competition.

A. prospect

B. out

C. improbability

D. disappointed

Câu 4. This is a rare opportunity for career advancement.

A. juncture

B. convenience

C. benefit

D. difficulty

Đáp án:

1. A

2. B

3. C

4. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học