Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Achievement (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Achievement trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Achievement.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Achievement (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ achievement
Achievement |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/əˈtʃiːvmənt/ |
Danh từ (n) |
Thành tích, thành tựu |
Ví dụ 1: It was a remarkable achievement for such a young player.
(Đây thực sự là thành tích đáng chú ý đối với một cầu thủ trẻ như vậy.)
Ví dụ 2: He won a lifetime achievement award for cinematography.
(Ông đã giành được giải thưởng thành tựu trọn đời cho lĩnh vực quay phim.)
2. Từ trái nghĩa với achievement
- failure /ˈfeɪljə(r)/ (thất bại)
Ví dụ: She is still coming to terms with the failure of her marriage.
(Cô ấy vẫn đang cố gắng chấp nhận sự thất bại trong cuộc hôn nhân của mình.)
- defeat /dɪˈfiːt/ (thất bại)
Ví dụ: The world champion has only had two defeats in 20 fights.
(Nhà vô địch thế giới chỉ có hai lần thất bại trong 20 trận đấu.)
- miss /mɪs/ (lỗi lầm)
Ví dụ: The penalty miss cost us the game.
(Quả phạt đền hỏng khiến chúng ta phải trả giá bằng trận thua.)
- loss /lɒs/ (mất mát)
Ví dụ: She will be a great loss to the company.
(Cô ấy sẽ là sự mất mát lớn cho công ty.)
- setback /ˈsetbæk/ (tổn thất)
Ví dụ: The team suffered a major setback when their best player was injured.
(Đội đã phải chịu tổn thất lớn khi cầu thủ giỏi nhất của họ bị thương.)
- disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ (thất vọng)
Ví dụ: That new restaurant was a big disappointment.
(Nhà hàng mới đó thực sự là một sự thất vọng lớn.)
- underperformance /ʌndəpəˈfɔːməns/ (tình trạng kém hiệu quả)
Ví dụ: We continue to see underperformance in our rural schools.
(Chúng ta vẫn tiếp tục chứng kiến tình trạng kém hiệu quả ở các trường học nông thôn.)
- fiasco /fiˈæskəʊ/ (thất bại)
Ví dụ: The party was a complete fiasco.
(Bữa tiệc hoàn toàn thất bại.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: Winning the championship was a great achievement for the team.
A. Failure
B. Success
C. Victory
D. Triumph
Câu 2: The project’s achievement was celebrated by everyone involved.
A. Milestone
B. Accomplishment
C. Defeat
D. Breakthrough
Câu 3: Her achievement in the competition earned her a gold medal.
A. Success
B. Victory
C. Setback
D. Accomplishment
Câu 4: The company’s achievement of its annual goals was impressive.
A. Fiasco
B. Triumph
C. Accomplishment
D. Milestone
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. C |
4. A |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)