Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Advance (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Advance trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Advance.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Advance (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ advance

Advance

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ədˈvɑːns/, /ədˈvæns/

Danh từ (n)

sự tiến bộ, tiến công, tạm ứng, tăng trưởng

 

Động từ (v)

tăng trưởng, tiến bộ, tiến lên, thăng tiến, ứng trước, đưa ra, đẩy lên trước, tiến qua, tăng

 

Tính từ (adj)

trước, mang tính chất chuẩn bị

Ví dụ 1: We live in an age of rapid technological advance.

(Chúng ta đang sống trong thời đại tiến bộ công nghệ nhanh chóng.)

Ví dụ 2: We feared that an advance on the capital would soon follow.

(Chúng tôi lo sợ rằng một cuộc tiến công vào thủ đô sẽ sớm xảy ra.)

Ví dụ 3: The bank will give you an advance of 95% of the purchase price.

(Ngân hàng sẽ tạm ứng cho bạn 95% giá trị mua.)

Ví dụ 4: Share prices showed significant advances.

Quảng cáo

(Giá cổ phiếu có sự tăng trưởng đáng kể.)

Ví dụ 5: Our knowledge of the disease has advanced considerably over recent years.

(Kiến thức của chúng ta về căn bệnh này đã tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây.)

Ví dụ 6: The troops were finally given the order to advance.

(Quân đội cuối cùng đã được lệnh tiến lên.)

Ví dụ 7: Studying for new qualifications is one way of advancing your career.

(Học để lấy bằng cấp mới là một cách để thăng tiến trong sự nghiệp của bạn.)

Ví dụ 8: We are willing to advance the money to you.

(Chúng tôi sẵn sàng ứng trước tiền cho bạn.)

Ví dụ 9: The article advances a new theory to explain changes in the climate.

(Bài báo đưa ra một lý thuyết mới để giải thích những thay đổi của khí hậu.)

Ví dụ 10: The date of the trial has been advanced by one week.

(Ngày xét xử đã được đẩy lên trước một tuần.)

Quảng cáo

Ví dụ 11: Users advance through the program by answering a series of questions.

(Người dùng tiến qua chương trình bằng cách trả lời một loạt câu hỏi.)

Ví dụ 12: Please give us advance warning of any changes.

(Vui lòng cung cấp cho chúng tôi cảnh báo trước về bất kỳ thay đổi nào.)

Ví dụ 13: The advance party for a winter ascent of Mount Everest has arrived in Nepal.

(Nhóm chuẩn bị cho chuyến leo núi Everest vào mùa đông đã đến Nepal.)

2. Từ trái nghĩa với advance

- retreat /rɪˈtriːt/ (rút lui)

Ví dụ: Eventually the police forced the crowd into retreat.

(Cuối cùng cảnh sát buộc đám đông phải rút lui.)

- recede /rɪˈsiːd/ (lùi xa dần)

Ví dụ: The sound of the truck receded into the distance.

(Tiếng xe tải xa dần.)

- withdraw /wɪðˈdrɔː/ (rút lui)

Ví dụ: Government troops were forced to withdraw.

Quảng cáo

(Quân chính phủ buộc phải rút lui.)

- regress /rɪˈɡres/ thụt lùi

Ví dụ: He says the city has regressed in terms of participation in recycling.

(Ông nói rằng thành phố đã thụt lùi trong việc tham gia tái chế.)

- stagnation /stæɡˈneɪʃn/ (trì trệ)

Ví dụ: It’s a period of economic stagnation.

(Đây là một thời kỳ trì trệ kinh tế.)

- delay /dɪˈleɪ/ (chậm trễ)

Ví dụ: Increased congestion and traffic delays are expected.

(Dự kiến ​​tình trạng tắc nghẽn và chậm trễ giao thông sẽ gia tăng.)

- recession /rɪˈseʃn/ (suy thoái)

Ví dụ: How do you assess the impact of the current recession on manufacturing?

(Bạn đánh giá thế nào về tác động của cuộc suy thoái hiện nay đối với sản xuất?)

- halt /hɔːlt/ (dừng lại)

Ví dụ: She walked towards him and then halted.

(Cô bước về phía anh rồi dừng lại.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The army decided to retreat after facing heavy resistance.

A. Surrender

B. Advance

C. Progress

D. Move forward

Câu 2: The water level began to recede after the storm passed.

A. Flood

B. Rise

C. Increase

D. Advance

Câu 3: The company faced a major setback in its expansion plans.

A. Failure

B. Breakthrough

C. Advance

D. Progress

Câu 4: The project’s development seemed to stagnate for months.

A. Decline

B. Advance

C. Flourish

D. Thrive

Đáp án:

1. B

2. D

3. C

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên