Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Performance (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Performance trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Performance.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Performance (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “performance

Performance

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/pəˈfɔː.məns/

danh từ (n)

sự trình diễn, hiệu suất, thành tích

Ví dụ 1: Her performance in the play was outstanding.

(Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch rất xuất sắc.)

Ví dụ 2: The company's performance this year has improved significantly.

(Hiệu suất của công ty năm nay đã được cải thiện đáng kể.)

Ví dụ 3: He was praised for his excellent performance at work.

(Anh ấy được khen ngợi vì thành tích xuất sắc trong công việc.)

2. Từ đồng nghĩa với “performance

Từ đồng nghĩa với “performancelà:

- Presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ (bài thuyết trình, sự trình diễn)

Ví dụ: Her presentation was clear and informative.

(Bài thuyết trình của cô ấy rõ ràng và cung cấp nhiều thông tin.)

Quảng cáo

- Display /dɪˈspleɪ/ (sự trưng bày, trình diễn)

Ví dụ: The fireworks display was spectacular.

(Màn trình diễn pháo hoa rất hoành tráng.)

- Show /ʃəʊ/ (buổi biểu diễn, chương trình)

Ví dụ: We watched a fantastic music show last night.

(Chúng tôi đã xem một buổi biểu diễn âm nhạc tuyệt vời tối qua.)

- Achievement /əˈtʃiːv.mənt/ (thành tích, thành tựu)

Ví dụ: His achievements in science are well-known.

(Những thành tựu của anh ấy trong khoa học rất nổi tiếng.)

- Execution /ˌek.sɪˈkjuː.ʃən/ (sự thực hiện, thi hành)

Ví dụ: The execution of the project was flawless.

(Việc thực hiện dự án diễn ra hoàn hảo.)

- Accomplishment /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/ (thành tựu, thành công)

Ví dụ: Winning the award was a great accomplishment.

(Giành được giải thưởng là một thành tựu lớn.)

Quảng cáo

- Act /ækt/ (hành động, tiết mục)

Ví dụ: His comedy act made everyone laugh.

(Tiết mục hài của anh ấy khiến mọi người cười.)

- Output /ˈaʊt.pʊt/ (sản lượng, hiệu suất)

Ví dụ: The factory's output increased last month.

(Sản lượng của nhà máy đã tăng trong tháng trước.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: Her performance in the competition was remarkable.

A. Failure

B. Show

C. Achievement

D. Presentation

Quảng cáo

Câu 2: The execution of the plan was flawless.

A. Implementation

B. Output

C. Display

D. Failure

Câu 3: He received an award for his accomplishment.

A. Success

B. Presentation

C. Display

D. Failure

Đáp án:

1. A

2. D

3. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học