Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ make trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “make

Make

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/meɪk/

Động từ (v)

Làm, tạo ra, khiến cho, bắt, tới

Ví dụ 1:  She always makes me laugh.

(Cô ấy luôn làm tôi cười.)

Ví dụ 2: The holes in the cloth were made by moths.

(Những lỗ thủng trên tấm vải là do bướm đêm tạo ra.)

Ví dụ 3: These improvements will make the city a better place to live.

(Những cải tiến này sẽ biến thành phố thành một nơi đáng sống hơn.)

Ví dụ 4: They made me repeat the whole story.

(Họ bắt tôi phải kể lại toàn bộ câu chuyện.)

Ví dụ 5: I'm sorry I couldn't make your party last night.

(Tôi xin lỗi vì không thể đến dự tiệc của bạn tối qua.)

Quảng cáo

2. Từ trái nghĩa với “make

- destroy /dɪˈstrɔɪ/ (phá hủy)

Ví dụ: The fire destroyed the entire building.

(Đám cháy đã phá hủy toàn bộ tòa nhà.)

- ruin /ˈruːɪn/ (phá hoại, làm hỏng)

Ví dụ: The rain ruined our picnic plans.

(Cơn mưa đã phá hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.)

- break /breɪk/ (làm vỡ, phá vỡ)

Ví dụ: He accidentally broke the vase.

(Anh ấy vô tình làm vỡ cái bình.)

- demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (phá bỏ, dỡ bỏ)

Ví dụ: The old building was demolished last year.

(Tòa nhà cũ đã bị dỡ bỏ vào năm ngoái.)

- dismantle /dɪsˈmæntl/ (tháo dỡ)

Ví dụ: They dismantled the machine to fix it.

(Họ đã tháo dỡ máy móc để sửa chữa.)

Quảng cáo

- undo /ʌnˈduː/ (hoàn tác, gỡ bỏ)

Ví dụ: She tried to undo the damage she had caused.

(Cô ấy đã cố gắng khắc phục thiệt hại mà mình đã gây ra.)

- abolish /əˈbɒlɪʃ/ (bãi bỏ, hủy bỏ)

Ví dụ: The law was abolished in 2010.

(Luật này đã bị bãi bỏ vào năm 2010.)

- eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (loại bỏ)

Ví dụ: This diet claims to eliminate toxins from the body.

(Chế độ ăn kiêng này tuyên bố sẽ loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She made a beautiful dress for her daughter.

A. designed

B. bought

Quảng cáo

C. wore

D. destroyed

Câu 2: He made a lot of money from his investments.

A. lost

B. spent

C. borrowed

D. wasted

Câu 3: The students made a model for the science project.

A. dismantled

B. built

C. showed

D. presented

Câu 4: They made a decision to move to a new city.

A. ignored

B. avoided

C. abolished

D. reconsidered

Đáp án:

1. D

2. A

3. A

4. C

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học